bản dịch bức xạ mặt trời · solar radiation. noun. GlTrav3 · sunlight. noun. wiki.
Xem chi tiết »
translations bức xạ mặt trời · solar radiation. noun. GlTrav3 · sunlight. noun. wiki.
Xem chi tiết »
Sun radiation increases the production of matrix metalloproteinase-2.
Xem chi tiết »
năng lượng bức xạ mặt trời: solar radiation energy ... vật liệu dễ bị hư hỏng do bức xạ mặt trời: material susceptible to damage from solar radiation ...
Xem chi tiết »
Bức xạ mặt trời là dòng vật chất và năng lượng của Mặt Trời phát ra. · Bức xạ mặt trời tiếng anh là · Chắc chắn bạn chưa xem: · Venus – /Kim tinh · Comet – sao chổi.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "năng lượng bức xạ mặt trời" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "cường độ bức xạ mặt trời" nói thế nào trong tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked ...
Xem chi tiết »
bức xạ mặt trời kèm nghĩa tiếng anh solar radiation, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Mặt trời phát ra một loạt các bức xạ điện từ. Hầu hết các tác động trên da của ánh sáng mặt trời là do bức xạ UV, được chia thành 3 dải (UVA có bước sóng ...
Xem chi tiết »
Mặt Trời chính là ngôi sao ở trung tâm Hệ Mặt Trời, chiếm khoảng 99,8% khối ... so với Màn bức xạ vi sóng vũ trụ (CMB) theo hướng chòm sao Trường Xà với tốc ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Năng lượng mặt trời (thuật ngữ tiếng Anh là Solar energy) là năng lượng bức xạ được tạo ra nhờ mặt trời. Đây là nguồn năng lượng được khám phá, ...
Xem chi tiết »
Anh ấy đã chạy 2km trong khi mặt chiếu thẳng vào người anh ấy. The sun is the largest constellation and the center of the solar system. Mặt trời là chòm sao lớn ...
Xem chi tiết »
Tia UV (từ tiếng Anh Ultraviolet) hay còn được gọi là tia cực tím hay tia tử ngoại, ... Nhóm UVA (tia cực tím bước sóng A) 95% tia nắng mặt trời là UVA.
Xem chi tiết »
solar radius. bán kính mặt trời ; solar symbol. biểu tượng mặt trời ; solar radiation. bức xạ mặt trời ; A ray of sunshine. rạng rỡ và hạnh phúc ; Come rain or ...
Xem chi tiết »
radiations có nghĩa là: radiation /,reidi'eiʃn/* danh từ- sự bức xạ, ... (vật lí) bức xạ còn dư- resonance r. bức xạ cộng hưởng- solar r. bức xạ mặt trời- ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bức Xạ Mặt Trời Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bức xạ mặt trời tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu