Radiations Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ radiations tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm radiations tiếng Anh radiations (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ radiations

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

radiations tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ radiations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ radiations tiếng Anh nghĩa là gì.

radiation /,reidi'eiʃn/* danh từ- sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra=radiation reaction+ phản ứng bức xạ- bức xạradiation- (vật lí) sự bức xạ, sự phát xạ- cosmic(al) r. tia vũ trụ- infra-red r. bức xạ hồng ngoại- residualr r. (vật lí) bức xạ còn dư- resonance r. bức xạ cộng hưởng- solar r. bức xạ mặt trời- thermal r. bức xạ nhiệt- ultra-violet r.bức xạ siêu tím

Thuật ngữ liên quan tới radiations

  • pericarditis tiếng Anh là gì?
  • unequalise tiếng Anh là gì?
  • cargos tiếng Anh là gì?
  • second sight tiếng Anh là gì?
  • structuralize tiếng Anh là gì?
  • counterpoise tiếng Anh là gì?
  • slinks tiếng Anh là gì?
  • turriculated tiếng Anh là gì?
  • goglet tiếng Anh là gì?
  • erythrolysis tiếng Anh là gì?
  • diminished tiếng Anh là gì?
  • cognac tiếng Anh là gì?
  • maximizing tiếng Anh là gì?
  • downfield tiếng Anh là gì?
  • delude tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của radiations trong tiếng Anh

radiations có nghĩa là: radiation /,reidi'eiʃn/* danh từ- sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra=radiation reaction+ phản ứng bức xạ- bức xạradiation- (vật lí) sự bức xạ, sự phát xạ- cosmic(al) r. tia vũ trụ- infra-red r. bức xạ hồng ngoại- residualr r. (vật lí) bức xạ còn dư- resonance r. bức xạ cộng hưởng- solar r. bức xạ mặt trời- thermal r. bức xạ nhiệt- ultra-violet r.bức xạ siêu tím

Đây là cách dùng radiations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ radiations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

radiation / tiếng Anh là gì?reidi'eiʃn/* danh từ- sự bức xạ tiếng Anh là gì? sự phát xạ tiếng Anh là gì? sự toả ra=radiation reaction+ phản ứng bức xạ- bức xạradiation- (vật lí) sự bức xạ tiếng Anh là gì? sự phát xạ- cosmic(al) r. tia vũ trụ- infra-red r. bức xạ hồng ngoại- residualr r. (vật lí) bức xạ còn dư- resonance r. bức xạ cộng hưởng- solar r. bức xạ mặt trời- thermal r. bức xạ nhiệt- ultra-violet r.bức xạ siêu tím

Từ khóa » Bức Xạ Mặt Trời Tiếng Anh Là Gì