Phép tịnh tiến "bụi bẩn" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Hãy nhớ rằng mụn đầu đen không phải là do bụi bẩn .↔ Remember that a blackhead is not caused by dirt .
Xem chi tiết »
translations bụi bẩn · black. adjective verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · grime. verb noun. Trong tiến trình thực hiện, họ tẩy đi những lớp bụi bẩn ...
Xem chi tiết »
material provides better resistance to the intrusion of any dirt dust or water droplets than the original moisture-resistant construction.
Xem chi tiết »
". Moringa dầu là hữu ích trong nâng bụi bẩn ra khỏi tóc và là một tự nhiên sữa rửa mặt. Moringa oil is useful in lifting dirt out of the hair and is an ...
Xem chi tiết »
bụi bẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bụi bẩn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bụi bẩn. * dtừ. grime.
Xem chi tiết »
bụi bặm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. dust (nói khái quát). bàn ghế đầy bụi bặm dusty furniture. * ttừ. dusty ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; dust. * danh từ - bụi =gold dust+ bụi vàng =airborne dust+ bụi quyển khí =cosmic dust+ bụi vũ trụ - rác - (thực vật học) phấn hoa - (a dust) ...
Xem chi tiết »
Vacuum cleaner is a piece of electrical equipment that sucks dirt from floors and other surfaces; Máy hút bụi là một phần của thiết bị điện hút bụi bẩn từ sàn ...
Xem chi tiết »
29. dirt: bụi bẩn. VD: The dirt has been all over the place. 30. to disappear: biến mất. VD: Many ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Khói bụi tiếng Anh có thể ... Chất tẩy rửa (tiếng Anh là detergent); Bụi bẩn (tiếng Anh là dirt) ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2021 · Bẩn tiếng Nhật là 汚れ(よごれ- Yogore). Dùng để chỉ những thứ không sạch sẽ như bụi bặm, rác rưởi mà trước đó chưa hề có trên các vật thể ...
Xem chi tiết »
Bẩn tiếng Trung là 脏 (Zàng), là tính từ dùng để chỉ sự không sạch sẽ, không ngăn nắp, gọn gàng. · 污垢 (Wūgòu): Bụi bẩn. · 废气 (Fèiqì): Khí thải. · 污染 (Wūrǎn): ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Căn hộ áp mái của cô sang trọng đến mức bệ ngồi trong nhà vệ sinh được khảm bằng hồng ngọc. 8. Muck - "Bụi bẩn". “Muck” là một từ khác nên dễ ...
Xem chi tiết »
'dust' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bụi bám ; bụi bẩn ; bụi bặm ; bụi chẳng hạn ; bụi mờ ; bụi nữa ; bụi ra ; bụi rắc ; bụi tiên ; bụi tiên đi ...
Xem chi tiết »
Vd: to clean the windows” [4;215]. (Tạm dịch là: làm cho vật không còn bẩn hay bụi bằng cách rửa và chà xát chúng). Page 3. Tạp chí Khoa học 2011:19a 72-77.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bụi Bẩn Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bụi bẩn trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu