Bẩn Tiếng Trung Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Bẩn tiếng Trung là 脏 (Zàng), là tính từ dùng để chỉ sự không sạch sẽ, không ngăn nắp, gọn gàng.
Từ trái nghĩa với bẩn là sạch sẽ tiếng Trung là 干净 (Gānjìng).
Một số từ vựng liên quan đến bẩn bằng tiếng Trung:
污垢 (Wūgòu): Bụi bẩn.
废气 (Fèiqì): Khí thải.
污染 (Wūrǎn): Ô nhiễm.
土壤污染 (Tǔrǎngwūrǎn): Ô nhiễm đất.
空气污染 (Kōngqìwūrǎn): Ô nhiễm không khí.
水污染 (Shuǐwūrǎn): Ô nhiễm nước.
Một số câu nói về chủ đề bẩn bằng tiếng Trung:
你 的 脏 衣服 太 多 了.
Nǐ de zāng yīfu tài duō le.
Quần áo bẩn của cậu nhiều quá.
你 的 房间 很 脏.
Nǐ de fángjiān hěn zàng.
Phòng của bạn thật dơ.
这 件 衣服 根本 没 有 洗 干净.
Zhè jiàn yīfu gēnběn méi yǒu xǐ gānjìng.
Bộ đồ này vẫn chưa giặt sạch.
你 能 把 这 污渍 洗掉 吗.
Nǐ néng bǎ zhè wūzì xǐdiào ma.
Chị tẩy vết bẩn này được không.
这 个 污渍 洗 不 掉.
Zhè ge wūzì xǐ bú diào.
Vết bẩn này không tẩy được.
Bài viết bẩn tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Bụi Bẩn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Bụi Bẩn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Black, Grime | Glosbe
-
Bụi Bẩn In English - Glosbe Dictionary
-
BỤI BẨN , BỤI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỤI BẨN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bụi Bẩn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bụi Bặm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bụi Bẩn Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"Máy Hút Bụi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
40 CỤM TỪ TIẾNG ANH VỀ Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ
-
Khói Bụi Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Bẩn Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
13 Từ Lóng Tiếng Anh điển Hình Người Học Tiếng Anh Nên Biết - Pasal
-
Nghĩa Của Từ : Dust | Vietnamese Translation
-
[PDF] động Từ “wash”, “clean” Trong Tiếng Anh Và “rửa, “giặt”, Và “chùi”, “chà ...