Nghĩa Của Từ : Dust | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: dust Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
dust | * danh từ - bụi =gold dust+ bụi vàng =airborne dust+ bụi quyển khí =cosmic dust+ bụi vũ trụ - rác - (thực vật học) phấn hoa - (a dust) đám bụi mù =what a dust!+ bụi ghê quá! - đất đen ((nghĩa bóng)) =to trample in the dust+ chà đạp xuống tận đất đen =to be humbled to (in) the dust+ bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen - xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người - (từ lóng) tiền mặt !to bite the dust - bite dust and heat - gánh nặng của cuộc đấu tranh =to bear the dust and heat of the war+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh !to give the dust to somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai !in the dust - chết, về với cát bụi !to shake of the dust of one's feet - tức giận bỏ đi !to take somebody's dust - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai !to throw dust in somebody's eyes - loè ai * ngoại động từ - rắc (bụi, phấn...) - quét bụi, phủi bụi - làm bụi * nội động từ - tắm đất, vầy đất (gà, chim...) - quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế !to dust the eyes of - lừa bịp (ai) !to dust someone's jacket - (xem) jacket |
English | Vietnamese |
dust | bơ ̉ i bu ̣ i ; bỏ đất vào xem ; bụi bay ; bụi bám ; bụi bẩn ; bụi bặm ; bụi chẳng hạn ; bụi mờ ; bụi nữa ; bụi ra ; bụi rắc ; bụi tiên ; bụi tiên đi ; bụi tro ; bụi trở ; bụi ; bụi đó ; bụi đất thể ; bụi đất ; cát bụi về ; cát bụi ; cát trời lại ; cát trời ; cát ; cả về bụi ; do bụi đất mà ra ; hạt bụi ; lơ ́ p bu ̣ i ; lấy ; nhạt ; nơi ; nữa ra ; nữa ra đi ; phóng ra ; phủ bụi ; rắc ; sóng ; thứ ; tro bụi ; tro bụi đầu tiên ; trời ; trở về với cát bụi ; tí bụi ; tất cả ; y bơ ̉ i bu ̣ i ; đất ; |
dust | bỏ đất vào xem ; bụi bay ; bụi bám ; bụi bẩn ; bụi bặm ; bụi chẳng hạn ; bụi mờ ; bụi nữa ; bụi ra ; bụi rắc ; bụi tiên ; bụi tiên đi ; bụi tro ; bụi trở ; bụi ; bụi đó ; bụi đất thể ; bụi đất ; cát bụi về ; cát bụi ; cát trời lại ; cát trời ; cát ; cả về bụi ; do bụi đất mà ra ; dấu ; hạt bụi ; không được sạch ; nhạt ; phóng ra ; phủ bụi ; sóng ; sạch ; thứ ; tro bụi ; tro bụi đầu tiên ; trở về với cát bụi ; tí bụi ; được sạch ; đất ; |
English | English |
dust; debris; detritus; junk; rubble | the remains of something that has been destroyed or broken up |
dust; disperse; dot; scatter; sprinkle | distribute loosely |
English | Vietnamese |
anther-dust | * danh từ - phấn hoa |
coal-dust | * danh từ - than vụn, than cám |
dust-bowl | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi |
dust-brand | * danh từ - (thực vật học) bệnh nấm than |
dust-cart | * danh từ - xe rác |
dust-cloak | -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) |
dust-cloth | -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) |
dust-coat | -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) |
dust-collector | * danh từ - máy hút bụi |
dust-colour | * danh từ - màu bụi, màu nâu nhạt xỉn |
dust-cover | -jacket) /'dʌst,dʤækit/ * danh từ - bìa đọc sách |
dust-gown | -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) |
dust-guard | * danh từ - cái chắn bụi (trong máy...) |
dust-hole | * danh từ - hố rác |
dust-jacket | -jacket) /'dʌst,dʤækit/ * danh từ - bìa đọc sách |
dust-proof | -tight) /'dʌsttait/ * tính từ - chống bụi |
dust-shot | * danh từ - viên đạn tấm (cỡ nhỏ nhất) |
dust-tight | -tight) /'dʌsttait/ * tính từ - chống bụi |
dust-wrap | -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) |
dusting | * danh từ - sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi - (từ lóng) trận đòn =to give someone a dusting+ nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận - (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển) |
glass-dust | * danh từ - bột thuỷ tinh (để mài) |
gold-dust | * danh từ - bụi vàng, vàng cát |
star-dust | * danh từ - vầng sao xa mờ - vẻ mung lung mơ màng; trạng thái mung lung mơ màng |
dust core | - (Tech) lõi bột ép |
dust core coil | - (Tech) cuộn dây lõi mạt sắt (lõi ép) |
crop-dust | - xem crop-dusting |
dust bowl | * danh từ - vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi |
dust cover | - nắp che bụi ở máy vi tính |
dust jacket | - bìa bọc sách |
dust-devil | * danh từ - cơn gió xoáy mang bụi đến |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bụi Bẩn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Bụi Bẩn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Black, Grime | Glosbe
-
Bụi Bẩn In English - Glosbe Dictionary
-
BỤI BẨN , BỤI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỤI BẨN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bụi Bẩn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bụi Bặm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bụi Bẩn Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"Máy Hút Bụi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
40 CỤM TỪ TIẾNG ANH VỀ Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ
-
Khói Bụi Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Bẩn Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Bẩn Tiếng Trung Là Gì
-
13 Từ Lóng Tiếng Anh điển Hình Người Học Tiếng Anh Nên Biết - Pasal
-
[PDF] động Từ “wash”, “clean” Trong Tiếng Anh Và “rửa, “giặt”, Và “chùi”, “chà ...