Bụi Cây, Bụi Rậm - (the Bush) Rừng Cây Bụ - Chuyên IELTS

Skip to content
  • English – Vietnamese
  • 0
bush là gì nghĩa của từ bush là – bụi cây, bụi rậm – (the bush) rừng cây bụ

by ielts · 30/03/2019

bush là gì nghĩa của từ bush là – bụi cây, bụi rậm – (the bush) rừng cây bụi bush /buʃ/* danh từ – bụi cây, bụi rậm – (the bush) rừng cây bụi – râu rậm, tóc râm – biển hàng rượu, quán rượu!to beat about the bush – (xem) beat!good wine needs no bush – (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush – trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ – trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới) – bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây* danh từ – (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục – (quân sự) ống phát hoả* ngoại động từ – đặt ống lót, đặt lót trục

Share

ielts

Blog chia sẻ kiến thức về IELTS - Tiếng anh học thuật IELTS tổng hợp từ vựng thành ngữ mẫu câu đồng nghĩa và trái nghĩa - Idiom - Synonym - Paraphrase - Collocation

Trả lời Hủy

Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.

Follow:

  • Next story bush-ranger là gì nghĩa của từ bush-ranger là – (Uc) người bị truy nã trốn v
  • Previous story busby là gì nghĩa của từ busby là – mũ (của) kỵ binh anh

Thành ngữ trong Tiếng Anh idiom-definition Anh - Anh

Từ điển Tiếng Anh học thuật IELTS ( Vietnamese - English )

Từ điển Tiếng Anh học thuật IELTS ( English – Vietnamese )

Bài mẫu IELTS Writing band 9 cực hay

Chuyên mục

  • admin
  • English – Vietnamese
  • idiom-definition
  • ielts
  • IELTS writing band 9
  • IELTS writing task 2
  • Vietnamese-English

More

Tìm kiếm cho:

Luyện thi ielts cấp tốc

Luyện thi ielts

ieltshcm

Từ khóa » Cây Bụi Rậm Tiếng Anh Là Gì