Bùi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

  • tiếp tục Tiếng Việt là gì?
  • thương nhớ Tiếng Việt là gì?
  • xuất phát Tiếng Việt là gì?
  • tập đoàn Tiếng Việt là gì?
  • giao thông Tiếng Việt là gì?
  • oai nghi Tiếng Việt là gì?
  • ngằn ngặt Tiếng Việt là gì?
  • liếm Tiếng Việt là gì?
  • Tân Thạnh Tây Tiếng Việt là gì?
  • lông mi Tiếng Việt là gì?
  • tàm tang Tiếng Việt là gì?
  • liếc Tiếng Việt là gì?
  • láo toét Tiếng Việt là gì?
  • bang giao Tiếng Việt là gì?
  • lộp cộp Tiếng Việt là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bùi trong Tiếng Việt

bùi có nghĩa là: Danh từ: . (ph.). Trám.. - 2 t. Có vị ngon hơi beo béo như vị của lạc, hạt dẻ. Lạc càng nhai càng thấy bùi.

Đây là cách dùng bùi Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Kết luận

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bùi là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ khóa » Bùi Nghĩa Là J