Từ điển Tiếng Việt "bùi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bùi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bùi

- 1 d. (ph.). Trám.

- 2 t. Có vị ngon hơi beo béo như vị của lạc, hạt dẻ. Lạc càng nhai càng thấy bùi.

nt. Ngon dịu, vừa thơm vừa béo. Thương con cho roi cho vọt, Ghét con cho ngọt cho bùi (t.ng). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bùi

bùi
  • adj
    • Having a buttery taste
      • lạc càng nhai càng thấy bùi: the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have

Từ khóa » Bùi Nghĩa Là J