Bụi Rậm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bụi rậm
thicket, clump; bush
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bụi rậm
Thicket, bush
Từ điển Việt Anh - VNE.
bụi rậm
bush, brush, thicket
- bụi
- bụi mù
- bụi bẩn
- bụi bậm
- bụi bặm
- bụi cây
- bụi gai
- bụi màu
- bụi rậm
- bụi tre
- bụi đời
- bụi hồng
- bụi nước
- bụi phổi
- bụi than
- bụi trần
- bụi vàng
- bụi rác vụn
- bụi than đá
- bụi cây thấp
- bụi phóng xạ
- bụi không gian
- bụi cây mâm xôi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bụi Rậm Tieng Anh Là Gì
-
Bụi Rậm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BỤI RẬM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'bụi Rậm' In Vietnamese - English
-
BỤI RẬM - Translation In English
-
BỤI RẬM , VÀ RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "bụi Rậm" - Là Gì?
-
"Linh Dương Bụi Rậm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Scrubs Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bushes Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Bụi Rậm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bụi Rậm Nghĩa Là Gì?
-
Triệu Chứng Cảnh Báo Sốt Mò | Vinmec
-
Máy Bay Bụi Rậm – Wikipedia Tiếng Việt