bụi rậm«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'bụi rậm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"bụi rậm" in English · volume_up · brush · bush.
Xem chi tiết »
The monito del monte (Spanish for "little monkey of the bush") or colocolo opossum, Dromiciops gliroides, also called chumaihuén in Mapudungun, is a diminutive ...
Xem chi tiết »
bụi rậm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · thicket, clump; bush ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Thicket, bush ; Từ điển Việt Anh - VNE. · bush, brush, ...
Xem chi tiết »
and the Actual Settler framed it ; and taught his children to spell from it ; and there was sound sleep o' nights from ; the pines to the sage-brush and from the ...
Xem chi tiết »
Đừng đánh đập xung quanh bụi rậm và nói rõ ràng cho tôi biết bạn muốn gì ở tôi. Stop beating around the bush and tell me plainly what you want from me.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bụi rậm' trong tiếng Anh. bụi rậm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
"Đứa trẻ đang trốn trong bụi rậm." tiếng anh câu này dịch: The child was hiding in the bushes. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bushes trong tiếng Anh. bushes có nghĩa là: bush /buʃ/* danh từ- bụi cây, bụi rậm- (the bush) rừng cây bụi- râu rậm, ...
Xem chi tiết »
bushes có nghĩa là: bush /buʃ/* danh từ- bụi cây, bụi rậm- (the bush) rừng cây bụi- râu rậm, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "huýt chó vào bụi rậm" into English. Human translations with examples: muscles!, yes, chief, i saw beaver, dog, come on, ...
Xem chi tiết »
bush /ˈbʊʃ/. Bụi cây, bụi rậm. (The bush) Rừng cây bụi. Râu rậm, tóc râm. ... Trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới).
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về cây cối (phần 1) ... LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. ... hàng rào; hàng bụi cây, bụi rậm trồng sát nhau.
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. bụi rậm trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bụi Rậm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bụi rậm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu