Bush - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbʊʃ/
Hoa Kỳ | [ˈbʊʃ] |
Danh từ
[sửa]bush /ˈbʊʃ/
- Bụi cây, bụi rậm.
- (The bush) Rừng cây bụi.
- Râu rậm, tóc râm.
- Biển hàng rượu, quán rượu.
- (Kỹ thuật) Ống lót, cái lót trục.
- (Quân sự) Ống phát hoả.
Thành ngữ
[sửa]- to beat about the bush: Xem Beat
- good wine needs no bush: (Tục ngữ) Hữu xạ tự nhiên hương.
- to take to the bush: Trốn vào rừng đi ăn cướp.
Ngoại động từ
[sửa]bush ngoại động từ /ˈbʊʃ/
- Trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới).
- Bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây.
- (Kỹ thuật) Đặt ống lót, đặt lót trục.
Chia động từ
[sửa] bushDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bush | |||||
Phân từ hiện tại | bushing | |||||
Phân từ quá khứ | bushed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bush | bush hoặc bushest¹ | bushes hoặc busheth¹ | bush | bush | bush |
Quá khứ | bushed | bushed hoặc bushedst¹ | bushed | bushed | bushed | bushed |
Tương lai | will/shall² bush | will/shall bush hoặc wilt/shalt¹ bush | will/shall bush | will/shall bush | will/shall bush | will/shall bush |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bush | bush hoặc bushest¹ | bush | bush | bush | bush |
Quá khứ | bushed | bushed | bushed | bushed | bushed | bushed |
Tương lai | were to bush hoặc should bush | were to bush hoặc should bush | were to bush hoặc should bush | were to bush hoặc should bush | were to bush hoặc should bush | were to bush hoặc should bush |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bush | — | let’s bush | bush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bush", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Bụi Rậm Trong Tiếng Anh
-
Bụi Rậm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BỤI RẬM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỤI RẬM - Translation In English
-
Meaning Of 'bụi Rậm' In Vietnamese - English
-
Bụi Rậm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỤI RẬM , VÀ RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bụi Rậm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "bụi Rậm" - Là Gì?
-
"Đứa Trẻ đang Trốn Trong Bụi Rậm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bushes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bushes Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Huýt Chó Vào Bụi Rậm In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cây Cối (phần 1) - LeeRit
-
Bụi Rậm Nghĩa Là Gì?