Huýt Chó Vào Bụi Rậm In English With Contextual Examples - MyMemory
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
huýt chó vào bụi rậm
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
trong bụi rậm,
English
in the bushes,
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
qua nhiều bụi rậm.
English
pretty easy in this scrub.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
max, anh ta đi vào trong đám bụi rậm sau nhà.
English
max, he's heading through the woods out back.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nó đi lạc trong bụi rậm.
English
she got away in the brush.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
khi cô ấy ngồi trong bụi rậm
English
as she sat on a bush
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
rừng rậm
English
jungle
Last Update: 2015-01-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
bò vô bụi rậm và chảy máu tới chết.
English
crawled off in the bushes and bled to death.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- anh giúp em để khỏi lao vô bụi rậm.
English
if i help you we don't need to go into the bushes.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
lợn lông rậm
English
bushpig
Last Update: 2013-04-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
1 ít áp lực đây.áp lực trong bụi rậm
English
a little push, push in the bush.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
Ông huýt sáo?
English
did you whistle?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chứng rậm lông
English
hirsutism
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
anh sẽ huýt sáo.
English
i'll whistle.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
bụi rậm sẽ xé rách quần áo và bùn ở đó thì rất sâu.
English
the bush will tear clothing and the mud is very deep in places.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- mày trốn trong bụi rậm. - trốn trong bụi rậm.
English
- you hide over here in the brush.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
[tiếng huýt ] hẾt
English
[whistles]
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
"rừng rậm" màu đỏ.
English
red bush.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
bạn dạy tôi huýt sáo nghe?
English
will you teach me to whistle?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
ta biết là tường có tai, nhưng rõ ràng là mấy bụi rậm cũng có tai.
English
grow strong. my lady.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
- Ông sẽ huýt sáo nữa ư?
English
you're gonna blow the whistle?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,267,111,468 human contributions
Users are now asking for help:
augusti alguses (Estonian>English)i'm welcome (English>Arabic)guida sicura, tirapelle, anedda, davilla, sgroi (Italian>English)deposited (English>Japanese)happy new year in swedish (Spanish>English)kila saa yangu (Swahili>English)سامسونج (Arabic>German)mahn (French>German)préparer le déjeuner (English>French)sandhi viched of pakistan (English>Hindi)arti bahasa arab malaunu saburaton (Arabic>Indonesian)winner of pdh (Italian>English)para sa akin ito ay tungkol sa (Tagalog>English)abraham (English>Cebuano)高爾夫球 (Chinese (Simplified)>Indonesian)postavke (Serbian>English)سکس زنان (Arabic>English)old fashioned rum cake with walnuts (Spanish>English)non exieris (Latin>Spanish)ಬಿಎಫ್ (Kannada>Hindi) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Bụi Rậm Trong Tiếng Anh
-
Bụi Rậm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BỤI RẬM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỤI RẬM - Translation In English
-
Meaning Of 'bụi Rậm' In Vietnamese - English
-
Bụi Rậm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỤI RẬM , VÀ RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bụi Rậm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "bụi Rậm" - Là Gì?
-
"Đứa Trẻ đang Trốn Trong Bụi Rậm." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bushes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bushes Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Bush - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cây Cối (phần 1) - LeeRit
-
Bụi Rậm Nghĩa Là Gì?