Bushes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ bushes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bushes tiếng Anh bushes (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bushes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bushes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bushes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bushes tiếng Anh nghĩa là gì.

bush /buʃ/* danh từ- bụi cây, bụi rậm- (the bush) rừng cây bụi- râu rậm, tóc râm- biển hàng rượu, quán rượu!to beat about the bush- (xem) beat!good wine needs no bush- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush- trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ- trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)- bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây* danh từ- (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục- (quân sự) ống phát hoả* ngoại động từ- đặt ống lót, đặt lót trục

Thuật ngữ liên quan tới bushes

  • shoe-leather tiếng Anh là gì?
  • strategical tiếng Anh là gì?
  • computer science tiếng Anh là gì?
  • fine-grained tiếng Anh là gì?
  • magnetizations tiếng Anh là gì?
  • malediction tiếng Anh là gì?
  • cheroots tiếng Anh là gì?
  • chattels tiếng Anh là gì?
  • stuporous tiếng Anh là gì?
  • hot favourite tiếng Anh là gì?
  • geomorphology tiếng Anh là gì?
  • polynomials tiếng Anh là gì?
  • abdicants tiếng Anh là gì?
  • blabbing tiếng Anh là gì?
  • insignificance tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bushes trong tiếng Anh

bushes có nghĩa là: bush /buʃ/* danh từ- bụi cây, bụi rậm- (the bush) rừng cây bụi- râu rậm, tóc râm- biển hàng rượu, quán rượu!to beat about the bush- (xem) beat!good wine needs no bush- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush- trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ- trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)- bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây* danh từ- (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục- (quân sự) ống phát hoả* ngoại động từ- đặt ống lót, đặt lót trục

Đây là cách dùng bushes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bushes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

bush /buʃ/* danh từ- bụi cây tiếng Anh là gì? bụi rậm- (the bush) rừng cây bụi- râu rậm tiếng Anh là gì? tóc râm- biển hàng rượu tiếng Anh là gì? quán rượu!to beat about the bush- (xem) beat!good wine needs no bush- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương!to take to the bush- trốn vào rừng đi ăn cướp* ngoại động từ- trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)- bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây* danh từ- (kỹ thuật) ống lót tiếng Anh là gì? cái lót trục- (quân sự) ống phát hoả* ngoại động từ- đặt ống lót tiếng Anh là gì? đặt lót trục

Từ khóa » Bụi Rậm Trong Tiếng Anh