BỤI RẬM , VÀ RỒI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BỤI RẬM , VÀ RỒI " in English? bụi rậmbushbushesbushlandscrublandsthicketvà rồiand thenand soand nowand yetand finally

Examples of using Bụi rậm , và rồi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đang đứng sau bụi rậm, và rồi bất thình lình tôi thấy một con khỉ đột.I'm behind a bush, and then all of a sudden I see this gorilla.Cái mà tôi học được là mỗi khi sự căng thẳng xảy ra trong cộng đồng,một ai đó đi giấu các mũi tên độc trong bụi rậm, và rồi mọi người ngồi thành vòng tròn như thế này, và họ ngồi, họ nói chuyện, và họ nói.What I learned is, whenever tempers rise in those communities, someone goes andhides the poison arrows out in the bush, and then everyone sits around in a circle like this, and they sit and they talk and they talk.Rồi Phán quyết này trở thành Tiền lệ, và những Người Định cư Chân chính lồng khung nó, và dạy cho con cái của họ tập đọc nó, và mọi giấc ngủ đều êm đềm từ những cây thông cho đến bụi rậm, và từ đồng cỏ cho đến con sông to nâu nằm về phía bắc.And this Ruling itself grew to be a Precedent, and the Actual Settler framed it, and taught his children to spell from it, and there was sound sleep o' nights from the pines to the sage-brush, and from the chaparral to the great brown river of the north.Thế rồi chú từ từ và thận trọng tiến về phía bụi rậm, sẵn sàng tấn công.Then, he moved slowly and cautiously towards the bush, ready for any attack.Rồi một ngày, tôi bị một số người học cùng lớp tóm lấy lôi vào bụi rậm, lột sạch quần áo và bị tấn công.One day I was grabbed by some of my classmates, and taken in the bushes-- I was stripped; I was attacked;Rồi một ngày, tôi bị một số người học cùng lớp tóm lấy lôi vào bụi rậm, lột sạch quần áo và bị tấn công. Tôi bi lạm dụng một cách bất ngờ như vậy.One day I was grabbed by some of my classmates, and taken in the bushes-- I was stripped; I was attacked; I was abused; and this came out of the blue.Họ đã chiến đấu với nhiều đám cháy trong những tuần gần đây ở New Mexico và Prescott trước khi đến Yarnell, thâm nhập vào vùng rừng núi đầy khói hồi cuối tuầnrồi với ba lô, cưa và các thiết bị hạng nặng khác để loại bỏ các nhánh cây và bụi rậm, trong lúc đợt nắng nóng bao phủ khắp miền tây nam đã đẩy nhiệt độ lên gần mức kỷ lục.The hotshot team had spent recent weeks fighting fires in New Mexico and Prescott before being called to Yarnell, entering the smoky wilderness over the weekend with backpacks,chainsaws and other heavy gear to remove brush and trees as a heat wave across the Southwest sent temperatures into the triple digits.Rồi gã chạy, và gã nằm chờ giữa những thân cây và bụi rậm cho đến khi, trong màn sương vàng nhạt của chiều hôm, gã có thể nhận ra dãy cây sồi dẫn đến ngôi nhà.He ran in turn, crouching among the trees and hedges until, in the yellowish fog of dusk, he could distinguish the avenue of trees which led up to the house.Thỉnh thoảng, khi máy bay truy tìm tới trong đêm lúc chúng đang đạp xe,Jonas liền tăng tốc tới cái cây hoặc bụi rậm gần nhất, nằm bẹp xuống đất, rồi làm cho bản thân và Gabriel lạnh đi.When the aircraft searchers came, as they did occasionally, during the night as they rode, Jonas sped to the nearest tree or bush, dropped to the ground, and made himself and Gabriel cold. Results: 9, Time: 0.022

Word-for-word translation

bụinoundustbushdirtshrubbụiadjectivedustyrậmadjectivedensethickbushyhairyrậmnounjungleand thea andand thatin , andadverbthenrồiadverbthennowalreadyrồiconjunctionandrồiadjectiveokay bụi thubụi tĩnh điện

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bụi rậm , và rồi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bụi Rậm In English