Có Nhiều Bụi Rậm: English Translation, Definition, Meaning ...
Có thể bạn quan tâm
Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator có nhiều bụi rậm VI EN có nhiều bụi rậmcó nhiều bụi rậmTranslate
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Pronunciation: có nhiều bụi rậm
có nhiều bụi rậmPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Phrase analysis: có nhiều bụi rậm
- có – storks
- mặc dù nó cũng có thể - although it can also
- cô ấy hỏi có bao nhiêu - she asked how many
- nhiều – multiple, much, a lot of, many, lot, numerous, large, great, far
- nhiều chủng - many strains
- trong nhiều trường hợp - in many circumstances
- bụi – dust, bush, dusty, dirt, fallout, shrub, shrubs, cleaner, dusting
- bụi khó chịu - irritant dust
- khăn lau bụi di động - portable duster
- chạy máy hút bụi - to run the vacuum cleaner
- rậm – bushy
Synonyms & Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed Lòng tin- 1sacrosanct
- 2ozone-layer
- 3sierran
- 4trust
- 5Ottakars
Examples: có nhiều bụi rậm | |
---|---|
Chỉ cần đọc các cảnh báo về tác dụng phụ có thể xảy ra trên nhãn của loại thuốc kê đơn tiếp theo mà bạn mua! | Just read the warnings of possible side effects on the label of the next prescription drug you buy! |
Đó có phải là bộ xử lý Centra-6 mới không? | Is that the new Centra-6 processor? |
Ồ, chiếc đầu tiên vừa mới đặt cơ sở. | Oh, the first one just laid a base. |
Pháo đài của những cành cây từ cây đổ vẫn giữ vững, bất chấp những con khỉ đầu chó cố gắng phá bỏ nó. | The fortress of branches from the fallen tree held up, despite the baboons attempts to dismantle it. |
Tom có lẽ vẫn chưa thực sự biết cách làm điều đó. | Tom probably doesn't yet really know how to do that. |
Charlotte thực sự tốt hơn bao nhiêu nếu cô ấy vẫn đặt tên cho búp bê theo chúng tôi? | How much better did Charlotte really get if she was still naming dolls after us? |
Tom nói rằng Mary nghĩ rằng cô ấy có thể không được phép làm điều đó vào ban đêm. | Tom said that Mary thought that she might not be permitted to do that at night. |
Bạn biết nơi ATM thì có. | You know where the ATM is. |
Trong những năm đầu tiên, các bác sĩ truyền một dòng điện mạnh đến não, gây ra co giật toàn thân, bệnh nhân có thể cắn vào lưỡi hoặc thậm chí gãy xương. | In its early years, doctors administered a strong electrical current to the brain, causing a whole-body seizure during which patients might bite their tongues or even break bones. |
Và cô ấy không chịu nói anh ấy đang ở đâu. | And she refused to say where he was. |
Iona đã mua một chiếc vào năm ngoái và cô ấy đã đăng ký nó với nhà sản xuất. | Iona purchased one last year, and she registered it with the manufacturer. |
Chúng ta sẽ có một ngày cuối tuần chị em. | We are going to have a sister weekend. |
Tôi khiêm tốn phục tùng rằng chương trình của tôi phức tạp hơn nhiều so với hình ảnh ba chiều đang chạy của bạn. | I would humbly submit that my program is far more sophisticated than your run- of- the- mill hologram. |
Bạn đọc từ kịch bản ...... và cố gắng bán được nhiều mực nhất có thể. | You read from the script...... and try to sell as much toner as you can. |
Giữ cho anh ta mát mẻ, cho nhiều không khí trong lành vào nhà, và tôi muốn bạn cho anh ta những loại thảo mộc này. | Keep him cool, let plenty of fresh air into the house, and I want you to give him these herbs. |
Sau nhiều tháng suy đoán, chính phủ Israel đã xác nhận một bước đột phá lớn trong tiến trình hòa bình với Hiệp định Helsinki. | After months of speculation, the Israeli government confirmed a major breakthrough in the peace process with the Helsinki Accords. |
Vấn đề duy nhất là những con la Mỹ lớn hơn rất nhiều so với những con vật mà nông dân địa phương quen thuộc. | The only problem was that the American mules were very much larger than the animals local farmers were used to. |
Nhưng rất nhiều phù hợp với các mẫu cổ điển. | But so much fits the classic patterns. |
Có rất nhiều bệnh mới phát sinh trong 20 năm qua, chúng ta không thể chữa khỏi. | There are many new diseases arise in the last 20 years, we can not cure. |
Tôi không thể ngủ được nhiều đêm qua. | I could not sleep much last night. |
Tôi có rất nhiều điều để nói. | I got a lot to say. |
Tôi không nghĩ rằng Tom có nhiều bạn ở Boston. | I don't think that Tom has very many friends in Boston. |
Tom trở về nhà sau nhiều năm ra đi. | Tom came back home after being gone for many years. |
Bất chấp những lời cảnh báo nhiều lần, Tom vẫn không ngừng làm điều đó. | Despite repeated warnings, Tom didn't stop doing that. |
Các rạn san hô thu hút nhiều loại sinh vật biển tuyệt đẹp. | Coral reefs attract a variety of beautiful marine life. |
Bạn nghĩ mình đã làm điều đó bao nhiêu lần? | About how many times do you think you've done that? |
Sami không có nhiều cơ hội để làm tổn thương Layla. | Sami wasn't given much of a chance to hurt Layla. |
Tom và Mary có rất nhiều việc họ phải làm hôm nay. | Tom and Mary have a lot of things they have to do today. |
Tom cao hơn tôi rất nhiều khi chúng tôi còn học tiểu học Trường học. | Tom was much taller than me when we were in elementary school. |
Nghèo không phải là có ít, mà là cần nhiều. | To be poor is not to have little, but to need much. |
Từ khóa » Bụi Rậm In English
-
Bụi Rậm In English - Glosbe Dictionary
-
BỤI RẬM - Translation In English
-
Meaning Of 'bụi Rậm' In Vietnamese - English
-
BỤI RẬM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỤI RẬM , VÀ RỒI In English Translation - Tr-ex
-
Bụi Rậm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bụi Rậm In English. Bụi Rậm Meaning And Vietnamese To English ...
-
Bụi Rậm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Bụi Rậm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Huýt Chó Vào Bụi Rậm In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Translation Of Bụi Rậm From Latin Into English - LingQ
-
Rậm - Translation To English
-
Rậm - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "rậm" In The Free Contextual Vietnamese-English ...