Build - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ build rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ build ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: BUILD
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to build | building | built |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | build | build | builds | build | build | build |
Hiện tại tiếp diễn | am building | are building | is building | are building | are building | are building |
Quá khứ đơn | built | built | built | built | built | built |
Quá khứ tiếp diễn | was building | were building | was building | were building | were building | were building |
Hiện tại hoàn thành | have built | have built | has built | have built | have built | have built |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been building | have been building | has been building | have been building | have been building | have been building |
Quá khứ hoàn thành | had built | had built | had built | had built | had built | had built |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been building | had been building | had been building | had been building | had been building | had been building |
Tương Lai | will build | will build | will build | will build | will build | will build |
TL Tiếp Diễn | will be building | will be building | will be building | will be building | will be building | will be building |
Tương Lai hoàn thành | will have built | will have built | will have built | will have built | will have built | will have built |
TL HT Tiếp Diễn | will have been building | will have been building | will have been building | will have been building | will have been building | will have been building |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would build | would build | would build | would build | would build | would build |
Conditional Perfect | would have built | would have built | would have built | would have built | would have built | would have built |
Conditional Present Progressive | would be building | would be building | would be building | would be building | would be building | would be building |
Conditional Perfect Progressive | would have been building | would have been building | would have been building | would have been building | would have been building | would have been building |
Present Subjunctive | build | build | build | build | build | build |
Past Subjunctive | built | built | built | built | built | built |
Past Perfect Subjunctive | had built | had built | had built | had built | had built | had built |
Imperative | build | Let′s build | build |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Justify April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Chew
April 17, 2015Exempt
April 17, 2015Wither
April 17, 2015Incite
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Build Bất Quy Tắc
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Build - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BUILD
-
Quá Khứ Của Build Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Qui Tắc Build Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Build - Động Từ Bất Qui Tắc Build Trong Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Build Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Build Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Quá Khứ Của Build Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Quá Khứ Của Build - Ruby
-
Giúp Mình Tiếng Anh. Mình Cần Gấp? - Narkive
-
Already Built Là Gì - Quang An News
-
Build - Wiktionary Tiếng Việt