Cách Chia động Từ Build Trong Tiếng Anh - Monkey
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay XĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành XĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành xĐăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
03/01/20233 phút đọc
Mục lục bài viếtHướng dẫn cách chia động từ Build: Build V1, build V2, build V3 theo bảng động từ bất quy tắc là gì? Chia theo các dạng thức và 13 thì trong tiếng anh như thế nào? Cách áp dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt ra sao? Cùng tìm hiểu trong bài chia sẻ của Monkey nhé!
Build - Ý nghĩa và cách dùng
Trong phần này, bạn đọc cần nắm được ý nghĩa, cách phát âm của động từ Build theo các dạng phổ biến để ứng dụng tốt trong giao tiếp và các bài tập về phiên âm, phiên dịch.
Cách phát âm Build
Cách phát âm của Build ở dạng nguyên thể
UK: /bɪld/
US: /bɪld/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Build”
Dạng động từ | Cách chia | UK | US |
I/ you/ we/ they | build | /bɪld/ | /bɪld/ |
He/ she/ it | builds | /bɪldz/ | /bɪldz/ |
QK đơn | built | /bɪlt/ | /bɪlt/ |
Phân từ II | built | /bɪlt/ | /bɪlt/ |
V-ing | building | /ˈbɪldɪŋ/ | /ˈbɪldɪŋ/ |
Nghĩa của từ Build
Build (v) - Động từ
1. xây dựng, dựng nên để tạo một thứ gì đó bằng cách lắp ghép các bộ phận với nhau.
Ex: The bird builds nests. (Chú chim làm tổ).
We build computer systems for large companies.
(Chúng tôi xây dựng hệ thống máy tính cho các công ty lớn).
2. lập nên, làm nên cái gì để sáng tạo, phát triển cái gì đó
Ex: We want to build a better life.
(Tôi muốn làm nên một cuộc sống tốt hơn).
They are trying to build long-term relationships.
(Họ đang cố gắng xây dựng một mối quan hệ lâu dài)
Build (n) - Danh từ
1. sự xây dựng
2. kiểu kiến trúc
3. khổ người tầm vóc
Phrasal Verb của Build (Build + giới từ)
1. to build around: xây dựng 1 thứ, 1 điều gì đó bằng 1 thứ khác.
Ex: The story is built around a group of high school dropouts.
(Câu chuyện được xây dựng xoay quanh 1 nhóm học sinh trung học bỏ học).
2. to build in: làm thứ gì đó trở thành 1 phần của 1 kiến trúc, hệ thống, kế hoạch
Ex: A certain amount of flexibility is built into the system.
Một số lượng linh hoạt nhất định được tích hợp trong hệ thống.
3. to build into: xây vào, gắn vào
4. to build on: dựa vào, tin vào
5. to build onto: thêm 1 cái gì đó vào kiến trúc hiện có
6. to build up: xây lấp đi, xây kín, xây dựng dần nên, tích hợp, tập hợp lại
7. to build up to: chuẩn bị cho 1 sự kiện, 1 thời điểm quan trọng nào đó
Ex: If you are building up to a competition you may wish to increase your fitness and endurance.
Xem thêm: Cách chia động từ Break trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Build trong bảng động từ bất quy tắc
Build là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Build tương ứng 3 cột trong bảng (Build v1, build v2; build v3):
V1 của Build (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của Build - Quá khứ của build (Simple past - động từ quá khứ) | V3 của Build (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
To build | Built | Built |
Cách chia động từ Build theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To build | They're going to build on the site of the old power station. (Họ sẽ xây dựng trên địa điểm của nhà máy điện cũ). |
Bare_V Nguyên thể | Build | We build computer systems for large companies. (Chúng tôi xây dựng hệ thống máy tính cho các công ty lớn). |
Gerund Danh động từ | Building | We focused on building the business one customer at a time. (Chúng tôi tập trung xây dựng doanh nghiệp cho mỗi khách hàng). |
Past Participle Phân từ II | Built | Apartment blocks have been built in brick and concrete for 1 year. (Khu chung cư đã được xây dựng bằng gạch và bê tông trong 1 năm). |
Cách chia động từ Build trong 13 thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Build trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Build” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Các bài viết không thể bỏ lỡ
Học tiếng Anh qua App hay khóa học online sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn?
Cách chia động từ Overdo trong tiếng Anh
Cách chia động từ Leap trong tiếng Anh
Cách chia động từ Build trong cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Build theo 1 số cấu trúc như câu điều kiện, câu giả định, câu mệnh lệnh,...
Tổng hợp cách chia động từ Build - build v3 trong tiếng anh trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ dạng đúng của động từ này trong mỗi thì, mỗi loại câu. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao level bạn nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Đừng bỏ lỡ! Giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng quan trọng NGHE - NÓI - ĐỌC VIẾT chuẩn quốc tế tại nhà nhờ kho truyện tranh tương tác, sách nói, chương trình học Phonics... với chi phí bình dân. |
Build - Ngày truy cập: 10/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/build_1?q=build
#English General Chia sẻ ngay Chia sẻSao chép liên kết
Phương ĐặngTôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.
Bài viết liên quan- 80+ Câu bài tập đại từ chỉ định (this, that, these, those) hay nhất có đáp án
- Cách chia động từ Tear trong tiếng Anh
- Bật mí 03 bộ sách luyện viết tiếng Anh cho trẻ em cực tốt ba mẹ cần tham khảo
- Tổng hợp 4 dạng bài tập tiếng Anh cho bé 4 tuổi giúp xây dựng nền tảng vững chắc
- Các môn thể thao tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu câu sử dụng đầy đủ
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Build Bất Quy Tắc
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Build - LeeRit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BUILD
-
Quá Khứ Của Build Là Gì? - .vn
-
Động Từ Bất Qui Tắc Build Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Build - Động Từ Bất Qui Tắc Build Trong Tiếng Anh
-
Build - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của Build Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Quá Khứ Của Build Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Quá Khứ Của Build - Ruby
-
Giúp Mình Tiếng Anh. Mình Cần Gấp? - Narkive
-
Already Built Là Gì - Quang An News
-
Build - Wiktionary Tiếng Việt