Building Block Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
building block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?building block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm building block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của building block.

Từ điển Anh Việt

  • building block

    (Tech) khối hợp nhất, khối căn bản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • building block

    * kỹ thuật

    đá đẽo

    đơn thể

    khối bê tông

    khối hợp nhất

    khối lắp ghép

    khối tiêu chuẩn

    khối tường

    khối xây

    khối xây dựng

    xây dựng:

    blốc xây dựng

    gạch pananh

    toán & tin:

    khối hợp nhất (máy tính)

    khối xây dựng (cơ)

    môdun xây dựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • building block

    a block of material used in construction work

    Similar:

    unit: a single undivided natural thing occurring in the composition of something else

    units of nucleic acids

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • building
  • buildings
  • building up
  • building-up
  • building act
  • building art
  • building law
  • building log
  • building pit
  • building tax
  • buildingline
  • building acts
  • building area
  • building cage
  • building code
  • building core
  • building dock
  • building felt
  • building fire
  • building lime
  • building line
  • building part
  • building pass
  • building plan
  • building plot
  • building sand
  • building side
  • building site
  • building size
  • building slip
  • building tile
  • building type
  • building unit
  • building wall
  • building yard
  • building zone
  • building basin
  • building berth
  • building block
  • building brick
  • building drain
  • building frame
  • building glass
  • building grade
  • building lease
  • building owner
  • building paper
  • building space
  • building stone
  • building trade
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Building Tiếng Việt Là Gì