→ Building, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
toà nhà, tòa nhà, công trình xây dựng là các bản dịch hàng đầu của "building" thành Tiếng Việt.
building noun verb ngữ pháp(uncountable) The act or process of building. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm buildingTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
toà nhà
nounclosed structure with walls and a roof [..]
Tom came out of the building.
Tom bước ra khỏi toà nhà.
en.wiktionary.org -
tòa nhà
nounstructure, typically with a roof and walls, standing more or less permanently in one place
Most of this building's tenants are artists.
Những người thuê nhà trong tòa nhà này hầu hết là nghệ sỹ.
wikidata -
công trình xây dựng
You can also start to change what you build.
Bạn cũng có thể bắt đầu bằng cách thay đổi các công trình xây dựng.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- nhà
- binđinh
- cao ốc
- công trình kiến trúc
- kiến trúc
- sự xây dựng
- xây dựng
- phòng
- ngôi nhà
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " building " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "building"
Các cụm từ tương tự như "building" có bản dịch thành Tiếng Việt
- high-rise building nhà cao tầng
- building block khối căn bản · khối dựng · khối hợp nhất
- office building sảnh
- Minsheng Bank Building Minsheng Bank Building
- building structure kết cấu xây dựng
- church building nhà thờ
- building codes luật lệ xây cất · quy chuẩn xây dựng · quy phạm xây dựng · quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng · tiêu chuẩn xây dựng
- build Dựng · dựng nên · khổ người tầm vóc · kiểu kiến trúc · làm nên · lập nên · sự xây dựng · thiết kế · tạo · vóc dáng · xây · xây cất · xây dựng
Bản dịch "building" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Building Tiếng Việt Là Gì
-
BUILDING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Building - Từ điển Anh - Việt
-
BUILDING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "building" - Là Gì?
-
Building - Wiktionary Tiếng Việt
-
Build - Wiktionary Tiếng Việt
-
Building Nghĩa Tiếng Việt La Gì
-
Building Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Build Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Building Site Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Building Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Building - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Empire-building Là Gì
-
Building Block Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky