Building - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

building (đếm được và không đếm được, số nhiều buildings)

  • IPA: /ˈbɪɫ.diɳ/
Hoa Kỳ[ˈbɪɫ.diɳ]

Danh từ

[sửa]

building /ˈbɪɫ.diɳ/

  1. Kiến trúc; sự xây dựng.
  2. Công trình kiến trúc, công trình xây dựng.
  3. Tòa nhà, kiến tạo.

Tham khảo

[sửa]
  • "building", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /byl.diɳ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
building/byl.diɳ/ buildings/byl.diɳ/

building /byl.diɳ/

  1. Binđing, nhà nhiều tầng.

building  (số nhiều buildings)

Tham khảo

[sửa]
  • "building", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=building&oldid=2092452” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh không đếm được
  • Danh từ tiếng Anh đếm được
  • tiếng Anh entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp đếm được
  • Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
  • tiếng Pháp entries with incorrect language header
  • Danh từ giống đực tiếng Pháp

Từ khóa » Building Tiếng Việt Là Gì