Building - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈbɪl.dɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -ɪldɪŋ
- Tách âm: build‧ing
Danh từ
building (đếm được và không đếm được, số nhiều buildings)
- Kiến trúc; sự xây dựng.
- Công trình kiến trúc, công trình xây dựng.
- Tòa nhà, kiến tạo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “building”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /byl.diɳ/
Danh từ
building gđ (số nhiều buildings)
- Binđing, nhà nhiều tầng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “building”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪldɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/ɪldɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ đếm được tiếng Pháp
- Danh từ giống đực tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Building Tiếng Việt Là Gì
-
→ Building, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BUILDING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Building - Từ điển Anh - Việt
-
BUILDING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "building" - Là Gì?
-
Build - Wiktionary Tiếng Việt
-
Building Nghĩa Tiếng Việt La Gì
-
Building Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Build Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Building Site Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Building Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Building - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Empire-building Là Gì
-
Building Block Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky