BÙN , ĐẤT SÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BÙN , ĐẤT SÉT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bùnmudslurrysludgemuddysiltđất sétclayclayey soilsclaysclayey soil
Ví dụ về việc sử dụng Bùn , đất sét trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bùndanh từmudslurrysludgesiltbùntính từmuddyđấtdanh từlandsoilearthgrounddirtsétdanh từlightningclaysurgearrestersétđộng từlighteningTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bùn , đất sét English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bùn Sét Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"bùn Sét" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bùn Sét Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Bùn Sét Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
"bùn đất Sét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bùn Sét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Anh - Nghĩa Của Từ Sét Pha Bùn - Từ điển Việt
-
đất Bùn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Đất Sét" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Giải Nghĩa Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành - Xi Măng Việt ...
-
Xác định Hàm Lượng Bùn, Bụi, Sét Trong Cát TCVN7572-8:06 Dịch
-
[PDF] TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8732:2012