"bùn Sét" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bùn Sét Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bùn sét" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bùn sét
cat dirt |
clay base mud |
clay mud |
mud sills |
|
Từ khóa » Bùn Sét Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bùn Sét Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
"bùn đất Sét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bùn Sét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BÙN , ĐẤT SÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Anh - Nghĩa Của Từ Sét Pha Bùn - Từ điển Việt
-
đất Bùn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Đất Sét" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Giải Nghĩa Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành - Xi Măng Việt ...
-
Xác định Hàm Lượng Bùn, Bụi, Sét Trong Cát TCVN7572-8:06 Dịch
-
[PDF] TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8732:2012