Xác định Hàm Lượng Bùn, Bụi, Sét Trong Cát TCVN7572-8:06 Dịch
Có thể bạn quan tâm
- Văn bản
- Lịch sử
- English
- Français
- Deutsch
- 中文(简体)
- 中文(繁体)
- 日本語
- 한국어
- Español
- Português
- Русский
- Italiano
- Nederlands
- Ελληνικά
- العربية
- Polski
- Català
- ภาษาไทย
- Svenska
- Dansk
- Suomi
- Indonesia
- Tiếng Việt
- Melayu
- Norsk
- Čeština
- فارسی
- 2. Principles to ensure the safety for t
- You’re a flash in the pan
- nếu bạn là người thích ăn cay , tại sao
- How many people work like you? I mean ve
- Không sao. Tôi ổn mà
- 1 nắm lá mùi tây
- TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT THÀNH P
- Calculate the difference in rates ". Exc
- uniformly
- Calculate the difference in rates ". Exc
- Acquirement of a foreign language can ha
- Trước nghĩ ở đây rằng sẽ khó có nơi ở tr
- good luck to wife
- 重い愛
- 1 teaspoon parsley khô
- Cong viec gi
- analyze
- 刚才的张 气培都哪去 了?不是挺 威风的吗?■了吗? 嗯?哈哈哈你到舰 怎样啊?
- Vấn đề cơ sở hạ tầng là vấn đề có thể nh
- CƠ BẢN VỀ CÔNG NGHỆ ÉP PHUN
- Khối lượng riêng gộp của PVC nhũ tương t
- nặng tình
- invented
- l went to see the film Feeling really ti
Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.
E-mail:
Từ khóa » Bùn Sét Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"bùn Sét" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bùn Sét Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Bùn Sét Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
"bùn đất Sét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bùn Sét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BÙN , ĐẤT SÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Anh - Nghĩa Của Từ Sét Pha Bùn - Từ điển Việt
-
đất Bùn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Đất Sét" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Giải Nghĩa Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành - Xi Măng Việt ...
-
[PDF] TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8732:2012