Bủn Rủn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bủn rủn" thành Tiếng Anh
flaccid, flagging là các bản dịch hàng đầu của "bủn rủn" thành Tiếng Anh.
bủn rủn + Thêm bản dịch Thêm bủn rủnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
flaccid
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary -
flagging
noun adjective verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bủn rủn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bủn rủn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bủn Rủn Trong Tiếng Anh
-
Bủn Rủn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bủn Rủn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "bủn Rủn" - Là Gì?
-
"bủn Rủn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Định Nghĩa Của Từ 'weak At The Knees' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Definition Of Bủn Rủn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bủn Rủn - Wiktionary
-
Bủn Rủn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Bun Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
3 Cách Chữa Say Cafe Cho Người Bị Say Cà Phê đến Bủn Rủn Chân Tay
-
Find Latest Jobs At Tổ Chức Giáo Dục Quốc Tế Pasal-Chi Nhánh Quận ...
-
CHÂN TÔI SẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kính Mắt Tiếng Anh Là Gì ? Mắt Kính Trong Tiếng Anh Là Gì