Bủn Rủn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bủn rủn Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bủn rủn Best translation match: | Vietnamese | English |
| bủn rủn | * adj - Flagging, flaccid =hai chân bủn rủn không bước được+his two legs flagging, he could hardly walk =sợ bủn rủn cả chân tay+to have one's limbs flaccid out of fear =bủn rủn cả người vì đói+to have one's whole body flagging from hunger |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bủn Rủn Trong Tiếng Anh
-
Bủn Rủn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bủn Rủn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "bủn Rủn" - Là Gì?
-
"bủn Rủn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Định Nghĩa Của Từ 'weak At The Knees' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Definition Of Bủn Rủn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bủn Rủn - Wiktionary
-
Bủn Rủn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Bun Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
3 Cách Chữa Say Cafe Cho Người Bị Say Cà Phê đến Bủn Rủn Chân Tay
-
Find Latest Jobs At Tổ Chức Giáo Dục Quốc Tế Pasal-Chi Nhánh Quận ...
-
CHÂN TÔI SẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kính Mắt Tiếng Anh Là Gì ? Mắt Kính Trong Tiếng Anh Là Gì