bản dịch bủn rủn · flaccid. adjective. FVDP Vietnamese-English Dictionary · flagging. noun adjective verb. FVDP Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Trên đường đến nhà họ, tôi quá lo đến nỗi bị đau ngực và chân tay bủn rủn! On the way to their house, I felt so overwhelmed with anxiety that my chest hurt and ...
Xem chi tiết »
'bủn rủn' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở ... miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bủn rủn' trong tiếng Anh. bủn rủn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "bủn rủn" tiếng anh nói thế nào? Cảm ơn nhiều nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'weak at the knees' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Anh - Việt ... (thông tục) bủn rủn tay chân (vì xúc động, sợ hãi..) logo-Lac Viet.
Xem chi tiết »
The meaning of: bủn rủn is Flagging, flaccid hai chân bủn rủn không bước đượchis two legs flagging, he could hardly walk sợ bủn rủn cả chân tayto have one's ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · bủn (“decayed; crushed”) + rủn (“weak”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɓun˧˩ zun˧˩]; (Huế) IPA: [ʔɓun˧˨ ʐun˧˨] ... Bị thiếu: trong tiếng anh
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. bủn rủn trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
Her hair was arranged in a bun with her front hair parted in the middle. Từ Cambridge English Corpus. The dessert buns were then wrapped individually in ... Bị thiếu: bủn rủn
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2021 · Tình trạng say cafe xuất hiện khi bạn tiêu thụ một lượng cà phê lớn dẫn đến caffeine trong cơ thể tăng cao. Lượng caffeine được khuyến nghị cho ...
Xem chi tiết »
Tại Pasal, Chúng tôi tin tưởng rằng thành công trong việc học tiếng Anh hay bất ... khó khăn khi phải nghe tiếng Anh? Tại sao tôi cảm thấy bủn rủn chân tay, ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHÂN TÔI SẼ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ... bắt đầu chìm trong sợ hãi chân tôi sẽ trở nên bủn rủn.
Xem chi tiết »
Cùng хem trong tiếng Anh ᴄhúng ᴄó tên là gì nhé! ... Top 8 đau đầu chóng mặt buồn nôn chân tay bủn rủn mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bủn Rủn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bủn rủn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu