Bunch - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Anh)IPA(ghi chú):/bʌntʃ/, /bʌnʃ/
  • (Mỹ)IPA(ghi chú):/bʌnt͡ʃ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ʌntʃ

Danh từ

bunch /ˈbəntʃ/

  1. Búi, chùm, bó, cụm, buồng. a bunch of grapes — một chùm nho a bunch of flowers — một bó hoa a bunch of keys — một chùm chìa khoá a bunch of bananas — một buồng chuối a bunch of fives — một bàn tay
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đàn, bầy (thú).
  3. (Từ lóng) Bọn, lũ.

Nội động từ

bunch nội động từ /ˈbəntʃ/

  1. Thành chùm, thành bó, thành cụm.
  2. Chụm lại với nhau.

Ngoại động từ

bunch ngoại động từ /ˈbəntʃ/

  1. Làm thành chùm, làm thành bó, bó lại.
  2. Xếp nếp (quần áo).
  3. (Quân sự) Không giữ được khoảng cách.

Chia động từ

bunch
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to bunch
Phân từ hiện tại bunching
Phân từ quá khứ bunched
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bunch bunch hoặc bunchest¹ bunches hoặc buncheth¹ bunch bunch bunch
Quá khứ bunched bunched hoặc bunchedst¹ bunched bunched bunched bunched
Tương lai will/shall²bunch will/shallbunch hoặc wilt/shalt¹bunch will/shallbunch will/shallbunch will/shallbunch will/shallbunch
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bunch bunch hoặc bunchest¹ bunch bunch bunch bunch
Quá khứ bunched bunched bunched bunched bunched bunched
Tương lai weretobunch hoặc shouldbunch weretobunch hoặc shouldbunch weretobunch hoặc shouldbunch weretobunch hoặc shouldbunch weretobunch hoặc shouldbunch weretobunch hoặc shouldbunch
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại bunch let’s bunch bunch
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bunch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bunch&oldid=2245929” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ʌntʃ
  • Vần:Tiếng Anh/ʌntʃ/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bunch 35 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bunch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh