búng. verb. to flip; to flick;. búng vào tai: to fillip someone's ear ... 1 Co một đầu ngón tay ép chặt vào đầu ngón tay khác (thường là ngón cái), ...
Xem chi tiết »
flip. adjective verb noun interjection. Joey D. chỉ là kẻ đầu tiên bị búng thôi. · flick. verb noun. Ta có thể búng một con ruồi ra khỏi tai ngựa mà không làm ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
búng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ búng ... búng. * verb. to flip; to flick;. búng vào tai: to fillip someone's ear. Bị thiếu: lỗ | Phải bao gồm: lỗ
Xem chi tiết »
Tra từ 'búng tay' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: lỗ | Phải bao gồm: lỗ
Xem chi tiết »
Tra từ 'búng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: lỗ | Phải bao gồm: lỗ
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lùng bùng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lùng bùng - như lúng búng -Hear indistinctly because of tinkling ears.
Xem chi tiết »
Ngôn ngữ cơ thể là một thứ ngôn ngữ rất cần. Trong hoc tieng Anh thì language body càng phát huy tác dụng hơn nữa. Bởi nó giúp ta diễn tả cảm xúc cũng như ...
Xem chi tiết »
Tùy nhiên, khi lỗ tai nghe tiếng bụp bụp hay những âm thanh khó chịu kéo dài, chất lượng cuộc sống luôn ít nhiều bị ảnh hưởng.
Xem chi tiết »
Dái tai bị sưng đỏ có thể gây đau và khó chịu. Các nguyên nhân điển hình của sưng dái tai là nhiễm trùng, dị ứng và chấn thương. Hầu hết sưng dái tai có thể ... Bị thiếu: búng | Phải bao gồm: búng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Búng Lỗ Tai Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề búng lỗ tai tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu