• bùng nổ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
sự bùng nổ {danh từ} ; explosion · sự nổ, sự phát triển nhanh chóng, vụ nổ) ; outbreak · sự bộc phát, sự phun lửa, sự bạo động) ; outburst · sự phun ra, sự bùng phát).
Xem chi tiết »
break out. verb. Vậy hãy tránh đi trước khi cuộc cãi lộn bùng nổ. · outbreak. noun. Nhưng không ai tin rằng nó sẽ thật sự hiệu nghiệm nếu dịch bệnh thật sự bùng ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Những từ, cụm từ dưới đây giúp bạn có thêm thông tin và lựa chọn khi muốn diễn đạt về chủ đề dịch bệnh. 1. Unprecedented times (adj): Thời ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "bùng nổ" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
The burst of insulin that accompanies eating is called bolus insulin.
Xem chi tiết »
Remark: Speciaol heavy type column and boom can be designed for loading 800kg welding head.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; outbreak. * danh từ - sự phun lửa (núi lửa) - cơn; sự bột phát =an outbreak of anger+ cơn giận, sự nổi xung - sự bùng nổ (của chiến tranh..
Xem chi tiết »
outbreak - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... bùng nổ. the outbreak of war. (Bản dịch của outbreak từ Từ điển PASSWORD tiếng ...
Xem chi tiết »
China is the largest country in the world. The population explosion is still raging in China. Dịch nghĩa:Trung Quốc là quốc gia lớn nhất trên thế giới. Tình ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2020 · Nợ thẻ tín dụng trong thời gian bùng nổ đại dịch vi-rút corona: Phương án khắc phục và lời khuyên. English | 繁體中文 | 简体中文 | 한국어 | ...
Xem chi tiết »
(Thủ tướng Malaysia Muhyiddin Yassin đã tuyên bố kéo dài lệnh phong tỏa quốc gia thêm 2 tuần như một biện pháp ngăn chặn bùng nổ virus corona.).
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'bùng nổ' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "bùng nổ" trong từ ...
Xem chi tiết »
Sự bùng nổ của đại dịch đã tàn phá toàn thế giới. The outbreak of the pandemic devastated the whole world.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bùng Nổ Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bùng nổ dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu