• Bùng Nổ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
break out, outbreak, explode là các bản dịch hàng đầu của "bùng nổ" thành Tiếng Anh.
bùng nổ + Thêm bản dịch Thêm bùng nổTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
break out
verbVậy hãy tránh đi trước khi cuộc cãi lộn bùng nổ.
Before the quarrel breaks out, take your leave.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
outbreak
nounNhưng không ai tin rằng nó sẽ thật sự hiệu nghiệm nếu dịch bệnh thật sự bùng nổ.
But nobody believes it will actually be particularly effective if we have a real outbreak.
GlosbeMT_RnD -
explode
Verb verbVà bức ảnh này đã làm bùng nổ ý thức của loài người.
And that one picture exploded in the consciousness of humankind.
GlosbeMT_RnD -
to break out
verbDịch bệnh được dự báo sẽ bùng nổ vào năm 2010
Epidemics predicted to break out in 2010
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bùng nổ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "bùng nổ" có bản dịch thành Tiếng Anh
- dễ bùng nổ explosive
- bùng nổ tổ hợp combinatorial explosion
- Chu kỳ bùng nổ Divergent cycle · Explosive cycle
- bùng nổ xúc cảm trigger
- sự nổ bùng deflagration · explosion · irruption · outcrop
- không nổ bùng inexplosive
- tính chất nổ bùng eruptiveness · eruptivity
- Bùng nổ dân số Population explosion
Bản dịch "bùng nổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bùng Nổ Dịch Tiếng Anh
-
BÙNG NỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bùng Nổ In English - Glosbe Dictionary
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
"bùng Nổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỰ BÙNG NỔ CỦA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BÙNG NỔ CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Outbreak | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Outbreak | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nợ Thẻ Tín Dụng Trong Thời Gian Bùng Nổ đại Dịch Vi-rút Corona
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỊCH COVID-19 - Ngoại Ngữ Dương Minh
-
Đặt Câu Với Từ "bùng Nổ"
-
Sự Bùng Nổ Tiếng Anh Là Gì