Outbreak | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
outbreak
noun /ˈautbreik/ Add to word list Add to word list ● a sudden beginning (usually of something unpleasant) bùng nổ the outbreak of war.(Bản dịch của outbreak từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của outbreak
outbreak Failure to adequately and consistently implement our earlier recommendations probably contributed to the second outbreak. Từ Cambridge English Corpus This article advances an alternative to existing theories that explains the outbreak of this war by reference to both structural and organisational factors. Từ Cambridge English Corpus These outbreaks pose a significant threat to the general population. Từ Cambridge English Corpus However, there are some things that are difficult to explain if we wish to argue that garlic caused this outbreak. Từ Cambridge English Corpus We describe the results of a case-control study and environmental investigation into the source and vehicle(s) responsible for this outbreak. Từ Cambridge English Corpus First, before the outbreak, a large proportion of the population was susceptible because of the geographical characteristics of the health district. Từ Cambridge English Corpus This may explain the different dynamic of the outbreak that is typical for person-to-person transmission. Từ Cambridge English Corpus These networks are used to reveal trends in the evolution of different serotypes, monitor their antimicrobial susceptibility, detect outbreaks, and contribute to their investigation. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2Bản dịch của outbreak
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指疾病、危險或不快之事的)發作,暴發,突然發生… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指疾病、危险或不快之事的)发作,暴发,突然发生… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha brote, brote [masculine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha surto, irrupção, deflagração… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý उद्रेक… Xem thêm (戦争などの)ぼっ発, (病気などの)大発生, 発生(はっせい)… Xem thêm patlak verme, ortaya çıkma, baş gösterme… Xem thêm vague [feminine], déclenchement… Xem thêm brot… Xem thêm het uitbreken… Xem thêm ஏதோ ஒன்று திடீரென்று தொடங்கும் நேரம், குறிப்பாக ஒரு நோய் அல்லது வேறு ஆபத்தான அல்லது விரும்பத்தகாத ஒன்று… Xem thêm (प्रायः किसी बीमारी का) प्रकोप… Xem thêm એકાએક, અણધાર્યું ફાટી નીકળવું, બનવું… Xem thêm udbrud… Xem thêm utbrott… Xem thêm meletusnya… Xem thêm der Ausbruch… Xem thêm utbrudd [masculine], utbrudd… Xem thêm شورش, کسی ناخوشگوار چیز کا اچانک پھوٹ پڑنا, آفت سی آجانا… Xem thêm раптовий початок… Xem thêm вспышка, начало… Xem thêm అకస్మాత్తుగా ఏదైనా ప్రారంభమయ్యే సమయం, ముఖ్యంగా వ్యాధి లేదా వేరేదైనా ప్రమాదకరమైనది లేదా అప్రియమైనది… Xem thêm اندِلاع, بِداية… Xem thêm প্রাদুর্ভাব… Xem thêm vypuknutí… Xem thêm pecahnya… Xem thêm การเกิดขึ้นอย่างรุนแรงและทันทีทันใด… Xem thêm wybuch, epidemia… Xem thêm 발발… Xem thêm epidemia, eruzione, attacco… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của outbreak là gì? Xem định nghĩa của outbreak trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
out-patient outage outback outboard outbreak outburst outcast outcome outcry {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add outbreak to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm outbreak vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bùng Nổ Dịch Tiếng Anh
-
• Bùng Nổ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BÙNG NỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bùng Nổ In English - Glosbe Dictionary
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
"bùng Nổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỰ BÙNG NỔ CỦA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BÙNG NỔ CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Outbreak | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bùng Nổ Dân Số Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nợ Thẻ Tín Dụng Trong Thời Gian Bùng Nổ đại Dịch Vi-rút Corona
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỊCH COVID-19 - Ngoại Ngữ Dương Minh
-
Đặt Câu Với Từ "bùng Nổ"
-
Sự Bùng Nổ Tiếng Anh Là Gì