BUỘC LẠI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BUỘC LẠI " in English? SVerbNounbuộc lạitiedcà vạtbuộctróigắnliên kếtcộtgắn kếtgắn liềngiằngthắtboundliên kếtràng buộcgắn kếttrói buộcgắntróikết buộctetheredbuộcUSDTforcedlựcbuộcquânéplượngphải
Examples of using Buộc lại in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cáo buộc chống lạicharges againstbuộc phải quay trở lạiforced to returnforced backbuộc phải quay lạiforced to returnbuộc phải dừng lạiforced to stopbuộc phải trở lạiforced backwas forced to returncompelled to returnis forced to returnbuộc phải xem xét lạibe forced to reconsiderđã buộc phải quay trở lạiwas forced to turn backbị buộc phải quay trở lạiis forced to returnWord-for-word translation
buộcnountiebuộcverbcompelforcedchargedbuộcadverbforciblylạiadverbagainbacklạiverbremainstaylạinounreturn SSynonyms for Buộc lại
liên kết gắn kết trói gắn lực force tether tie quân cà vạt ép ràng buộc lượng phải trói buộc bind cột buộc họ phải thay đổibuộc mình phảiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English buộc lại Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Buộc Lòng In English
-
Buộc Lòng In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Buộc Lòng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of Word Buộc Lòng - In Vietnamese - Dictionary ()
-
VDict - Definition Of Buộc Lòng - Vietnamese Dictionary
-
VDict - Definition Of Buộc Lòng - Vietnamese Dictionary
-
Buộc Lòng - Wiktionary
-
Buộc Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Buộc Lòng Phải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"buộc Lòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TRÊN DÂY BUỘC In English Translation - Tr-ex
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
COMPULSORILY | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Compulsorily | Translation English To Thai: Cambridge Dictionary
-
English-Vietnamese Sentences From The Tatoeba Project Show ...