Check 'buộc lòng' translations into English. Look through examples of buộc lòng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
buộc lòng = reluctantly; against one's will; act reluctantly bạn nói mãi , anh ta buộc lòng phải nhận lời on his friend's insistence, he reluctantly ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "buộc lòng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Words contain "buộc lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary: contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content ...
Xem chi tiết »
Virtual keyboard: Show. Translation. powered by. search result for buộc lòng in English - Vietnamese dictionary. First < Previous 2 3 4 5 6 7 8 Next > Last.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɓuək̚˧˨ʔ lawŋ͡m˨˩]; (Huế) IPA: [ʔɓuək̚˨˩ʔ lawŋ͡m˦˩]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [ʔɓuək̚˨˩˨ lawŋ͡m˨˩] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. buộc lòng. reluctantly; against one's will; act reluctantly. bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lời on his friend's insistence, ...
Xem chi tiết »
buộc lòng phải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buộc lòng phải sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "buộc lòng" tiếng anh nói như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BUỘC LẠI" in vietnamese-english. HERE are many translated ... Always roll up long sleeves and tie back long hair when cooking.
Xem chi tiết »
Examples of using Trên dây buộc in a sentence and their translations · Tiếng ồn điện đầu trên dây buộc lỏng lẻo thắt chặt. · Power noise the head on the fastener ...
Xem chi tiết »
Translation of «buộc» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «buộc» in context: ... Buộc lòng thôi. We'll have to do this.
Xem chi tiết »
compulsorily definition: 1. because of a rule or law that states something must be done: 2. because of a rule or law that…. Learn more.
Xem chi tiết »
Translations of compulsorily · obligatoirement… · povinně… · tvungent, obligatoriskt… · secara wajib… · buộc lòng… · dengan wajib… · zwingend… · obligatorisk, tvungent…
Xem chi tiết »
English-Vietnamese Sentence Equivalents - Sentence Pairs. ... Ông ấy buộc lòng phải ký hợp đồng. ... Anh ấy bị bắt buộc phải quay về Washington.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Buộc Lòng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề buộc lòng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu