VDict - Definition Of Buộc Lòng - Vietnamese Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- Reluctantly
- bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lờion his friend's insistence, he reluctantly accepted
- Những từ có chứa "buộc lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary: contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Buộc Lòng In English
-
Buộc Lòng In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Buộc Lòng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of Word Buộc Lòng - In Vietnamese - Dictionary ()
-
VDict - Definition Of Buộc Lòng - Vietnamese Dictionary
-
Buộc Lòng - Wiktionary
-
Buộc Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Buộc Lòng Phải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"buộc Lòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BUỘC LẠI In English Translation - Tr-ex
-
TRÊN DÂY BUỘC In English Translation - Tr-ex
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
COMPULSORILY | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Compulsorily | Translation English To Thai: Cambridge Dictionary
-
English-Vietnamese Sentences From The Tatoeba Project Show ...