Buộc Lòng - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓuək̚˧˨ʔ lawŋ͡m˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓuək̚˨˩ʔ lawŋ͡m˦˩] ~ [ʔɓuək̚˨˩ʔ lɔŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓuək̚˨˩˨ lawŋ͡m˨˩]
Adverb
[edit]buộc lòng
- reluctantly; compulsorily; necessarily
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adverbs
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Buộc Lòng
-
Nghĩa Của Từ Buộc Lòng - Từ điển Việt
-
'buộc Lòng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Buộc Lòng Nghĩa Là Gì?
-
Definition Of Buộc Lòng - VDict
-
Buộc Lòng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Buộc Lòng Phải / 只好 - Ấn Tử Nguyệt (Luna Yin) - NhacCuaTui
-
Buộc Lòng Phải Chia Tay | Liêu Tuấn Dũng - YouTube
-
Buộc Lòng - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Việt Anh "buộc Lòng" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'buộc Lòng Phải' Trong Từ điển Lạc ...