Từ điển Việt Anh "buộc Lòng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"buộc lòng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
buộc lòng
buộc lòng- Reluctantly
- bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lời: on his friend's insistence, he reluctantly accepted
Từ khóa » Buộc Lòng
-
Nghĩa Của Từ Buộc Lòng - Từ điển Việt
-
'buộc Lòng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Buộc Lòng - Wiktionary
-
Buộc Lòng Nghĩa Là Gì?
-
Definition Of Buộc Lòng - VDict
-
Buộc Lòng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Buộc Lòng Phải / 只好 - Ấn Tử Nguyệt (Luna Yin) - NhacCuaTui
-
Buộc Lòng Phải Chia Tay | Liêu Tuấn Dũng - YouTube
-
Buộc Lòng - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'buộc Lòng Phải' Trong Từ điển Lạc ...