BƯỚC NGOẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

BƯỚC NGOẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbước ngoặtlandmarkmốcmang tính bước ngoặtbước ngoặtđịa danhđịa điểmnổi tiếngmang tính cột mốcdanh tiếngmang tính dấu mốcwatershed momentbước ngoặtthời điểm đầu nguồnthời điểm bước ngoặtthời điểm watershedturnaroundquay vòngbước ngoặtsự thay đổixoay vòngthay đổiquay lạitwistxoắnxoayvặnbước ngoặtbóp méobreakthroughđột phábứt phábước ngoặtbước tiếnturning-pointbước ngoặtturning pointturning points

Ví dụ về việc sử dụng Bước ngoặt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chà, đây là một bước ngoặt….Well this is a twist….Năm 1993, một bước ngoặt nữa xảy ra.In 1993, another dramatic move occurred for us.Đây là bước quyết định hay bước ngoặt.This is the make or break step.Năm 2017 là một bước ngoặt của công ty.The year 2017 was a milestone for the company.Cuối tuần qua đánh dấu một bước ngoặt khác.This past weekend marked another milestone.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđiểm ngoặtSử dụng với động từSử dụng với danh từbước ngoặtBước ngoặt của ngày không xuất hiện vì bóng tối.The turning of days does not appear because of the darkness.Thử thách đầutiên vào năm 1987 là một bước ngoặt.The first challenge in 1987 was a watershed.Phút 42, bước ngoặt của trận đấu xảy ra.In the 42nd minute, came the moment of the match.Tôi cảm thấy như đội đã có 1 bước ngoặt ngày hôm nay.I felt like I had a bit of a breakthrough today.Và đây có thể là bước ngoặt mà họ vẫn luôn tìm kiếm.And it could be the turnaround that they have been looking for.Nổi bật tường màu hồng là bước ngoặt của khu vực!!Remarkable pink wall is the landmark of the area!!Bởi vì cô ấy nghĩ rằng cô ấy cần phải có một bước ngoặt nhỏ.Because she thinks she need to take a small sidestep.Maserati Levante là một bước ngoặt trong lịch sử của Maserati.Maserati Levante is a breakthrough in Maserati's history.Cuộc gặp gỡ với Shuria đã đưa tôi tới một bước ngoặt định mệnh.My encounter with Shuria had come off to me as a twist of fate.Tuần này là một bước ngoặt trong sự phát triển của em bé.This week is something of a landmark in your baby's development.Bước ngoặt kỳ diệu này là bằng chứng cho một sự thức tỉnh tâm linh.”.This miraculous turnabout is evidence of a spiritual awakening.”.Zoo Battle Arena là một bước ngoặt trên battle royale truyền thống!Zoo Battle Arena is a twist on traditional battle royale!Turning cảm biến được trangbị chiết đáng tin cậy, bước ngoặt là ổn định hơn.Turning sensor equipped with reliable potentiometer, turning is more stable.Giai đoạn này là một bước ngoặt trong sự phát triển của lịch sử tranh.This period was a watershed in the development of history painting.Phải mất rất nhiều bước để đưa Tổng thống Hàn 65 tuổi đến bước ngoặt này.Many steps brought the 65-year-old South Korean president to this juncture.Phương pháp dự báo tiềm năng bước ngoặt trong các thị trường kinh doanh.This method of trading forecasts potential turning points in the markets.Bước ngoặt trong vận may kinh tế của Mỹ, nếu có, sẽ bắt đầu từ sự lạc quan trong nước.A turnaround in American economic fortunes, if it occurs, will begin with homegrown optimism.Chongli Tower, hoặc Wangjiang Tower, là bước ngoặt của công viên.The Chongli Tower, or Wangjiang Tower, is the landmark of the park.Một bước ngoặt cuối cùng dường như nhỏ mà làm cho một sự khác biệt lớn là việc bổ sung các Forges.One final seemingly minor twist that makes a massive difference is the addition of Forges.Great Wall của Trung Quốc( 万里长城)- dài hơn 8.000 km,bức tường cổ xưa này là bước ngoặt mang tính biểu tượng nhất của Trung Quốc.Great Wall of China(万里长城)- longer than 8,000 km,this ancient wall is the most iconic landmark of China.Đây là bước ngoặt cho xe điện và là minh chứng hùng hồn cho kỷ nguyên siêu xe điện đã bắt đầu”.It's a watershed moment for electric vehicles and further proof that the era of the electric superbike has begun.”.Với một số cảnh quan tuyệt đẹp hình ảnh củamàu sắc này thực sự là bước ngoặt mang tính biểu tượng nhất ở Nga và chắc chắn đứng đầu danh sách này.With some stunning visual of colors,this genuinely is the most iconic landmark in Russia and certainly tops this list.Đây là một bước ngoặt chặt chẽ nhưng rất quan trọng, vì ngay cả độ trễ hoặc lỗi nhỏ nhất cũng có thể làm gián đoạn cuộc trò chuyện.This is a tight but crucial turnaround, as even the slightest lag or error can disrupt a conversation.Nhiều học giả hiệnđại đã thừa nhận tầm quan trọng của tác phẩm kinh điển của Carroll như một bước ngoặt trong lịch sử văn học thiếu nhi.Many modern scholarshave acknowledged the significance of Carroll's classic as a watershed moment in the history of children's literature.Đây là một tuần bước ngoặt cho các giác quan của bé: nghe và cân bằng, sự kiểm soát của tai trong, bắt đầu trưởng thành bây giờ.This is a landmark week for your baby's senses: hearing and balance, both controlled by the inner ear, start to mature now.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1645, Thời gian: 0.0324

Xem thêm

mang tính bước ngoặta landmarklà bước ngoặtwas the turning pointlà một bước ngoặtwas a turning pointis a landmarkis a turning pointthỏa thuận mang tính bước ngoặta landmark agreementđánh dấu bước ngoặtmarks the turning pointsự kiện mang tính bước ngoặta landmark eventbước ngoặt lịch sửhistoric turning pointthời điểm bước ngoặtturning pointmang tính bước ngoặt nàythis landmarknghiên cứu mang tính bước ngoặta landmark studyquyết định mang tính bước ngoặta landmark decisionđây là một bước ngoặtthis is a turning point

Từng chữ dịch

bướcdanh từstepbướcđộng từwalkentertakewalkedngoặtđộng từturningturnedngoặtdanh từtwiststurnngoặta broadly-agreed S

Từ đồng nghĩa của Bước ngoặt

đột phá twist xoắn landmark quay vòng mốc xoay breakthrough địa danh vặn địa điểm bứt phá nổi tiếng bóp méo sự thay đổi turnaround bước ngoặcbước ngoặt lịch sử

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bước ngoặt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bước Ngoặt Là Gì