Từ điển Tiếng Việt "bước Ngoặt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bước ngoặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bước ngoặt

- d. Sự thay đổi quan trọng, căn bản, đôi khi đột ngột, đặc biệt là trong đời sống chính trị, kinh tế, xã hội. Bước ngoặt của lịch sử. Tạo ra một bước ngoặt có lợi. Bước ngoặt của cuộc đời.

nd. Sự thay đổi quan trọng đôi khi đột ngột. Bước ngoặt của lịch sử.Một bước ngoặt có lợi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bước ngoặt

bước ngoặt
  • Turning-point
    • tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta: to bring about a turning-point favourable to ourselves
    • bước ngoặt của cuộc đời: a turning-point in one's life
turning point

Từ khóa » Bước Ngoặt Là Gì