BUỒN NGỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BUỒN NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từbuồn ngủ
sleepy
buồn ngủngái ngủcảm thấy buồn ngủđang ngủdrowsiness
buồn ngủsleepiness
buồn ngủdrowsy
buồn ngủuể oảingủ gà ngủ gậtfall asleep
ngủrơi vào giấc ngủchìm vào giấc ngủđi vào giấc ngủthiếp đisomnolence
buồn ngủtình trạng buồn ngủare asleep
ngủđã ngủ rồiđược nằm xuốngfalling asleep
ngủrơi vào giấc ngủchìm vào giấc ngủđi vào giấc ngủthiếp đifell asleep
ngủrơi vào giấc ngủchìm vào giấc ngủđi vào giấc ngủthiếp đifalls asleep
ngủrơi vào giấc ngủchìm vào giấc ngủđi vào giấc ngủthiếp đisleepier
buồn ngủngái ngủcảm thấy buồn ngủđang ngủdrowsier
buồn ngủuể oảingủ gà ngủ gật
{-}
Phong cách/chủ đề:
I'm sleepy.Nhưng tôi buồn ngủ.
But I fell asleep.Con buồn ngủ quá.
I fell asleep.Bây giờ cô cũng buồn ngủ.
I hope that you're asleep now, too.Buồn ngủ hoặc không.
Are asleep or not.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnhạc buồnkết thúc buồnÀ, tôi đã cảm thấy buồn ngủ rồi.
Well, I feel I'm asleep already.Nếu buồn ngủ, hãy đổi tư thế.
If you are sleepy, change postures.A… xin lỗi, tui đang buồn ngủ.”.
I… sorry, I was falling asleep.”.Khi tôi buồn ngủ, tôi muốn ngủ..
When I'm asleep, I want to sleep.Oh, tiến sĩ Carpenter. Tôi buồn ngủ quá.
Oh, Dr Carpenter. I fell asleep.Có thể thêm buồn ngủ gây ra bởi Abilify.
They can add to sleepiness caused by Abilify.Đầu tiên phải hiểu vì sao chúng ta buồn ngủ.
First we must know we are asleep.Thôi tớ đang buồn ngủ, mai gặp.
I am falling asleep, see you tomorrow.Đầu tiên phải hiểu vì sao chúng ta buồn ngủ.
We must first realize that we are asleep.Buồn ngủ khi đang làm những việc bình thường.
Falling asleep while doing normal activities.Tôi mất một lát, nhưng cuối cùng cũng buồn ngủ.
It took a while but finally I fell asleep.Khi cổ gặp cha tôi, cổ buồn ngủ ngay lập tức.
When she sees Papa, she instantly falls asleep.Có bao giờ bạn nghĩ rằng Đức Chúa Trời buồn ngủ?
Have you ever thought that God is asleep?Chúng có thể thêm buồn ngủ gây ra bởi trazodone.
They can add to sleepiness caused by trazodone.Chúng tôi cứ nói chuyện cho đến khi cậu ấy buồn ngủ.
I just let him talk until he fell asleep.Buồn ngủ khi ăn hoặc trở nên quá mệt để ăn.
Falling asleep when feeding or becoming too tired to eat.Chúng tôi cứ nói chuyện cho đến khi cậu ấy buồn ngủ.
We continued to talk until she fell asleep.Buồn ngủ trong buổi họp, bài giảng hay các phòng ấm.
Get sleepy in meetings, lectures, or warm rooms.Nếu bạn đang buồn ngủ, bạn cùng phòng nên giữ yên lặng.
If you are asleep, the roommate should be quiet.Buồn ngủ khi lái xe là rất nguy hiểm cho bạn và mọi người.
Falling asleep when driving is extremely dangerous for you and for others.Có thể làm tăng buồn ngủ mà Sabril gây ra.
Other medicines can increase the drowsiness that Sabril causes.Trẻ nên buồn ngủ nhưng còn thức khi lên giường.
Your child should be drowsy but awake when going to bed.Người ấy, đang say và buồn ngủ, không biết gì về việc đó.
The man was asleep drunk and knew nothing about it.Một màn lái xe buồn ngủ sẽ là hoàn hảo cho chiếc xe này.
A drowsy driving monitor would be perfect for this car.Thiếu ngủ sẽ gây buồn ngủ vào hôm sau, đặc biệt là trong giờ học.
He/she will feel sleepy during the day especially at school.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2344, Thời gian: 0.0369 ![]()
![]()
buôn ma túybuồn ngủ ban ngày

Tiếng việt-Tiếng anh
buồn ngủ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Buồn ngủ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
buồn ngủ ban ngàydaytime sleepinessdaytime drowsinessmệt mỏi và buồn ngủtired and sleepybuồn ngủ khisleepy whenbuồn ngủ có thểsleepiness canbuồn ngủ làdrowsiness isbuồn ngủ vào ban ngàydaytime sleepinessdaytime drowsinessbuồn ngủ và chóng mặtdrowsiness and dizzinessTừng chữ dịch
buồntính từsadbadbuồnđộng từupsetbuồndanh từsadnessnauseangủdanh từsleepbedroomngủto bedngủđộng từsleepingslept STừ đồng nghĩa của Buồn ngủ
rơi vào giấc ngủ chìm vào giấc ngủ sleepy ngái ngủ đi vào giấc ngủ thiếp đi uể oảiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Buồn Ngủ Trong Tiếng Anh La Gi
-
Buồn Ngủ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Buồn Ngủ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BUỒN NGỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BUỒN NGỦ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'buồn Ngủ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Buồn Ngủ Bằng Tiếng Anh
-
BUỒN NGỦ RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Buồn Ngủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Từ Vựng Về Chủ đề Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh | Edu2Review
-
Results For Tôi Buồn Ngủ Quá Translation From Vietnamese To English
-
Buồn Ngủ Tiếng Anh - Học Tốt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'buồn Ngủ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Mất Ngủ, Khó Ngủ: Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
-
Học Từ Vựng Chủ đề Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - Thông Tin Tuyển Sinh