buồn ngủ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: sleepy, drowsy, feel sleepy (tổng các phép tịnh tiến 9). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với buồn ngủ chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
"Buồn Ngủ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · Tính từ “buồn ngủ” trong tiếng anh chỉ tình huống ở trạng thái giữa ngủ và thức: · Trong tình huống ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "buồn ngủ" trong tiếng Anh ; buồn ngủ {tính} · volume_up · sleepy ; gây buồn ngủ {tính} · volume_up · soporific ; giọng nói đều đều buồn ngủ {danh}.
Xem chi tiết »
"buồn ngủ" in English ; buồn ngủ {adj.} · volume_up · sleepy ; gây buồn ngủ {adj.} · volume_up · soporific ; giọng nói đều đều buồn ngủ {noun} · volume_up · drone.
Xem chi tiết »
1. Cơn buồn ngủ, cơn buồn ngủ, lúc này chưa phải là lúc... Sandman, dear Sandman, it isn't time yet... · 2. Tôi buồn ngủ. I feel sleepy. · 3. Anh buồn ngủ ak? You ...
Xem chi tiết »
15. Tom nói là anh ấy không buồn ngủ. Tom said that he's not sleepy. 16. Shark Tank và tao đều buồn ngủ rồi ...
Xem chi tiết »
BUỒN NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · sleepy · drowsiness · sleepiness · drowsy · fall asleep · somnolence · are asleep · falling asleep.
Xem chi tiết »
Shark Tank and I we getting a little sleepy.
Xem chi tiết »
buồn ngủ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · sleepy; drowsy. em buồn ngủ quá! đi ngủ thôi! i'm too sleepy! let's go to bed! thuốc này đôi khi làm cho buồn ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · To drowse: buồn ngủ, ngủ gật. Drowsy: buồn ngủ. Dream: giấc mơ. Insomnia: Mất ngủ. To snooze: ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi buồn ngủ quá" into English. Human translations with examples: boring, i'm sleepy, i'm sleepy, my legs hurt, i fell asleep, ...
Xem chi tiết »
Buồn ngủ trong Tiếng Anh là gì? Drowsy. Cách phát âm: /ˈdraʊzi/. Định nghĩa: Buồn ngủ hay còn ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2020 · Giấc ngủ đóng vai trò đặc biệt quan trọng giúp cơ thể con người tái ... Mất ngủ tiếng Anh gọi là Insomnia – thuộc hội chứng rối loạn giấc ...
Xem chi tiết »
go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó, chẳng hạn ngay sau khi trở về nhà. – tuck (someone) in: ôm ấp, vỗ về một ai đó (thường là trẻ em) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Buồn Ngủ Trong Tiếng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề buồn ngủ trong tiếng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu