Buồn Ngủ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
sleepy, drowsy, feel sleepy là các bản dịch hàng đầu của "buồn ngủ" thành Tiếng Anh.
buồn ngủ adjective + Thêm bản dịch Thêm buồn ngủTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sleepy
adjectiveTôi ngủ có 2 tiếng à. Hèn chi (bây giờ) buồn ngủ ghê.
I slept only two hours. No wonder I'm sleepy.
GlosbeMT_RnD -
drowsy
adjectiveSau vài phút, cô cảm thấy mơ màng và buồn ngủ.
After a few minutes, you'll probably get drowsy and fall asleep.
plwiktionary.org -
feel sleepy
Cho dù là bia rượu có thể làm bạn cảm thấy buồn ngủ , nhưng nó quấy nhiễu chất lượng giấc ngủ của bạn .
While alcohol can make you feel sleepy , it interferes with the quality of your sleep .
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- heavy
- yawningly
- asleep
- dozy
- sleepily
- somnolently
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " buồn ngủ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "buồn ngủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Buồn Ngủ Trong Tiếng Anh La Gi
-
"Buồn Ngủ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BUỒN NGỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BUỒN NGỦ - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'buồn Ngủ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Buồn Ngủ Bằng Tiếng Anh
-
BUỒN NGỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BUỒN NGỦ RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Buồn Ngủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Từ Vựng Về Chủ đề Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh | Edu2Review
-
Results For Tôi Buồn Ngủ Quá Translation From Vietnamese To English
-
Buồn Ngủ Tiếng Anh - Học Tốt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'buồn Ngủ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Mất Ngủ, Khó Ngủ: Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
-
Học Từ Vựng Chủ đề Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - Thông Tin Tuyển Sinh