Buồng Lái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
buồng lái
cab; cabin; cockpit
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
buồng lái
Steering bridge, steering room, cab
buồng lái xuồng máy: a motor-boat steering room
buồng lái máy xúc: a bulldozer cab



Từ liên quan- buồng
- buồng lò
- buồng mổ
- buồng ăn
- buồng hoa
- buồng học
- buồng kho
- buồng khí
- buồng lái
- buồng máy
- buồng ngủ
- buồng nhỏ
- buồng the
- buồng tắm
- buồng tối
- buồng đào
- buồng đạn
- buồng đốt
- buồng đợi
- buồng bệnh
- buồng giam
- buồng giấy
- buồng khuê
- buồng kính
- buồng ngực
- buồng phổi
- buồng khách
- buồng không
- buồng luyện
- buồng riêng
- buồng trứng
- buồng lái xe
- buồng thoáng
- buồng chỉ huy
- buồng sắp chữ
- buồng tắm hơi
- buồng hoa tiêu
- buồng hơi ngạt
- buồng ngồi chơi
- buồng thang máy
- buồng tiếp khách
- buồng điện thoại
- buồng để thức ăn
- buồng rửa bát đĩa
- buồng sau sân khấu
- buồng tắm hơi nước
- buồng tắm hương sen
- buồng thay quần áo tắm
- buồng ở phía trước tàu
- buồng để dụng cụ nhà bếp
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Buồng Lái Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Buồng Lái Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "buồng Lái" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Buồng Lái Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Buồng Lái - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
BUỒNG LÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG BUỒNG LÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"buồng Lái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Buồng Lái Màn Hình Hiển Thị – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cockpit - Từ điển Số
-
175+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải
-
Phi Công Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Top 17 Lái Máy Bay Dịch Sang Tiếng Anh Hay Nhất 2022
-
CKPT định Nghĩa: Buồng Lái - Cockpit - Abbreviation Finder
-
Top 19 Người Lái Tàu Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden