Buồng Lái Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "buồng lái" thành Tiếng Anh
cab, cockpit, pulpit là các bản dịch hàng đầu của "buồng lái" thành Tiếng Anh.
buồng lái + Thêm bản dịch Thêm buồng láiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cab
nounCó ba tên ở chỗ chiếc giường, một tên ở buồng lái.
You got three with the Cradle, one in the cab.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cockpit
nounTrong nhiều năm, tôi ngồi trong buồng lái của chiếc máy bay.
I spent many years in the cockpit of an airplane.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
pulpit
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- steering bridge
- steering room
- wheelhouse
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " buồng lái " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "buồng lái" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Buồng Lái Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Buồng Lái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "buồng Lái" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Buồng Lái Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Buồng Lái - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
BUỒNG LÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG BUỒNG LÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"buồng Lái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Buồng Lái Màn Hình Hiển Thị – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cockpit - Từ điển Số
-
175+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải
-
Phi Công Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Top 17 Lái Máy Bay Dịch Sang Tiếng Anh Hay Nhất 2022
-
CKPT định Nghĩa: Buồng Lái - Cockpit - Abbreviation Finder
-
Top 19 Người Lái Tàu Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden