Buồng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓuəŋ˨˩ɓuəŋ˧˧ɓuəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓuəŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰈃: buồng
  • 逢: bồng, phùng, buồng
  • 帆: buồm, phàm, buồng
  • 𢩣: buồng
  • 蓬: bòng, bồng, bùng, bầng, phồng, phùng, bong, buồng, bừng
  • 房: phòng, buồng

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • buông
  • bướng

Danh từ

buồng

  1. Chùm quả được trổ ra từ một bắp, bẹ (hoa) của một số cây. Buồng chuối. Cây cau có hai buồng.
  2. Chùm, thường gồm hai hay nhiều cái đồng loại ở trong cơ thể người và động vật. Buồng phổi. Buồng gan. Buồng trứng.
  3. Phần nhà được ngăn vách, kín đáo, có công dụng riêng. Buồng ngủ. Buồng tắm. Buồng cô dâu.
  4. Khoảng không gian kín trong máy móc, thiết bị, có tác dụng nào đó. Buồng đốt của máy nổ.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “buồng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=buồng&oldid=2275091” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục buồng 13 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Buồng La Gi