BUSTLING ATMOSPHERE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

BUSTLING ATMOSPHERE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['bʌsliŋ 'ætməsfiər]bustling atmosphere ['bʌsliŋ 'ætməsfiər] không khí nhộn nhịpbustling atmospherekhông khí náo nhiệtbustling atmosphere

Ví dụ về việc sử dụng Bustling atmosphere trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The bustling atmosphere continues until the sun goes down in the afternoon the festival ends.Không khí náo nhiệt kéo dài đến khi Mặt Trời ngả về chiều thì lễ hội kết thúc.Or simply drag all your friends into bars and enjoy the bustling atmosphere around you.Hay đơn giản hơn kéo tất cả bạn bè vào một quán bar và tận hưởng không khí náo nhiệt xung quanh mình.In the bustling atmosphere waiting for the Mid-Autumn Festival, on September 7, 2019, Gia Thy….Trong không khí rộn ràng chờ đón Tết Trung Thu, ngày 7/ 9/ 2019, Cổ Phần Xây….The festivals in Chiang Mai are often held with a bustling atmosphere and adhere to the ancient traditions.Những lễ hội tại Chiang Mai thường được tổ chức với không khí náo nhiệt và tuân thủ theo những nét truyền thống cổ xưa.You should go to the market before 19h to save your vehiclesin a convenient way and then leisurely enjoy the bustling atmosphere here.Bạn nên tới khu chợ từ trước 19h để tiện việc gửi xe,sau đó thong thả tận hưởng không khí nhộn nhịp nơi đây.Many will be shopping or adding to the already bustling atmosphere in neighborhoods such as Bukit Bintang in Kuala Lumpur.Họ cũng sẽ đi mua sắm hoặc hòa chung vào bầu không khí nhộn nhịp ở những nơi như Bukit Bintang ở Kuala Lumpur.And this is also the time when the big festivals take place,Gia Lai tourists can take part in the bustling atmosphere here.Và đây cũng là lúc các lễ hội lớn diễn ra, khách du lịch Gia Lai tựtúc có thể hòa mình vào không khí nhộn nhịp nơi đây.Mmm, the pleasure of feeling the bustling atmosphere in a foreign market is not any less than the pleasure of battles.”.Mmm, cảm nhận không khí bận rộn của một khu chợ ngoại quốc thật không khác gì thú vui được chinh chiến.”.Come here in a cold autumn afternoon,I was not surprised by the busy, bustling atmosphere of this place.Ghé đến đây vào một chiều thu se lạnh,tôi không khỏi bất ngờ với không khí rộn ràng, náo nhiệt của nơi đây.Even as time passes,Queen Market still retains its bustling atmosphere and a style of conducting business similar to that of a traditional market.Dù qua bao thờigian, chợ Queen vẫn lưu giữ được không khí nhộn nhịp, kiểu mua bán theo phong cách chợ truyền thống.The covered Hondori main street andNamiki-dori trendy shopping street are fun locations to take in the bustling atmosphere of the city center's shopping areas.Khu phố Hondori và Namiki- dori lànhững đường phố mua sắm thời trang thú vị, trong không khí náo nhiệt của khu vực mua sắm trung tâm của thành phố.Cheap beer, the bustling atmosphere between the crowded Old Quarter is the thing that German guests love when enjoying beer in the corner of the city.Bia hơi giá rẻ, không khí nhộn nhịp giữa khu phố cổ đông đúc người qua là điều khách Tây thích thú khi thưởng thức bia ở các góc phố Hà thành.Myanmar's capital banned motorcycles but not so it lost the bustling atmosphere of the country's largest city.Cố đô của Myanmar cấm xe máy nhưngkhông vì thế mà nó mất đi không khí náo nhiệt, chộn rộn của thành phố lớn nhất đất nước.Mixing the bustling atmosphere of the whole country, in the morning of 12 February 2019(i.e. 8 January of the Lunar New Year), Chairman of the Board of Members, Board….Hòa chung không khí rộn ràng của cả nước, sáng ngày 12/ 2/ 2019( tức mùng 8 Tết Kỷ Hợi), Chủ tịch HĐTV, Ban Tổng Giám đốc, Lãnh đạo các Phòng/ Ban,….Peaceful scenery of blue sky, white clouds,golden rice in the bustling atmosphere of harvest will leave an unforgettable impression for you.Khung cảnh yên bình đầy mộng mơ của trời xanh,mây trắng, lúa vàng trong không khí nhộn nhịp của mùa gặt sẽ để lại ấn tượng khó quên cho bạn.As soon as I stepped through the gate, the simplicity, open space, and beauty of the shrine bring a sense of relief and relaxation,in contrast to the bustling atmosphere outside.Ngay khi bước qua cổng đền, nét giản dị, không gian rộng thoáng và vẻ đẹp của ngôi đền mang lại cảm giác nhẹ nhõm và thư thái,trái ngược với không khí huyên náo bên ngoài.Pm on 9/26/2015, general peace in the bustling atmosphere of Mid-Autumn Festival, in order to create a useful playground, exciting and an opportunity to meet, share, for the children, the….Chiều ngày 26/ 09/ 2015, hòa chung trong không khí rộn ràng của Tết trung thu, nhằm tạo sân chơi bổ ích, lý thú và cơ hội gặp gỡ, chia sẻ cho….The middle is the center and the most attractive spot with two long streets running along the beach, the coconuts soaring on the beach, the bar,colorful lights, and a bustling atmosphere.Ở giữa Pattaya là trung tâm và là điểm hấp dẫn nhất với hai con đường dài chạy dọc bãi biển, những cây dừa cao vút, quán bar,ánh đèn nhiều màu sắc và bầu không khí sôi động.The bustling atmosphere lead to the invention of many of Hoi An's most famous street foods, many of which are essentially central Vietnamese dishes infused with some foreign flavors.Không khí nhộn nhịp dẫn đến sự phát minh ra nhiều loại thức ăn đường phố nổi tiếng nhất của Hội An, trong đó có nhiều món ăn Việt Nam về cơ bản trung tâm truyền với một số hương vị nước ngoài.But the early morning tranquility of Go Gang Island is a special experience,markedly different from the bustling atmosphere of the usual weekend afternoon seafood party, and just as worthwhile.Nhưng vào buổi sáng yên bình sớm đảo Gò Găng là một trải nghiệm đặc biệt,rõ rệt khác với bầu không khí nhộn nhịp của ngày cuối tuần thông thường bên Chiều hải sản, và cũng giống như đáng giá.In the Christmas season, the streets are filled with eye-catching lights and decorations, you can come to Ho Chi MinhCity these days to enjoy the chilly but still warm and bustling atmosphere.Vào mùa Noel, các con đường tràn ngập ánh đèn và đồ trang trí bắt mắt, bạn có thể đến thành phố Hồ Chí Minh vào nhữngngày này để tận hưởng cái không khí se lạnh nhưng vẫn ấm áp và náo nhiệt.The second day of Food& Hotel Hanoi 2018 attracted 2199 visitors and81 delegation groups with the bustling atmosphere from talent competitions, helpful seminars and enjoyable workshops guided by top professional.Food& Hotel Hanoi 2018 ngày thứ hai đã thu hút 2199 khách tham quan và81 khách đoàn bởi không khí nhộn nhịp từ các cuộc thi và chuỗi chương trình hội thảo đầy thú vị, dưới sự dẫn dắt của các chuyên gia hàng đầu trong ngành.In the bustling atmosphere of spring freshness, in the morning of February 25, Military Commercial Joint Stock Bank- the Owner and MBLAND- General Contractor held the Kick-off ceremony at the beginning of Lunar New Year at the project of MB Grand Tower- 63 Le Van Luong.Trong không khí rộn ràng tươi mới của mùa xuân, sáng ngày 25/ 02, Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội MB- Chủ đầu tư và Tổng Công ty MBLAND- Tổng thầu EPC đã tổ chức lễ ra quân đầu năm Xuân Mậu Tuất dự án MB Grand Tower- 63 Lê Văn Lương.On the shack of many backpacker still gather, watching the scenery around, singing,playing together to create an extremely bustling atmosphere, many families choose this place to relax at the weekends.Trên những căn chòi nhiều dân phượt còn tụ tập, quây quần ngắm nhìn cảnh vật xungquanh, hát hò, đàn cho nhau nghe tạo nên không gian náo nhiệt vô cùng, được nhiều gia đình chọn lựa thư giãn cuối tuần.For some young people wanted melding together with friends in the bustling atmosphere of Christmas, welcome new year, but you also have to pick some time with family, eating a cozy dinner, Try planning a Christmas party with family, relatives and friends, or your colleagues.Đối với một sô bạn trẻ thìmuốn cùng với bạn bè hòa chung vào không khí nhộn nhịp của noel, chào đón năm mới, nhưng cũng có một số bạn lại chọn thời gian cùng với gia đình, ăn một bữa tiệc ấm cúng, Bạn hãy thử lên kế hoạch cho một buổi tiệc noel cùng với gia đình, người thân và bạn bè hay là những đồng nghiệp của bạn.No matter how life changes, most consumers still enjoy shopping when they can see, touch,or even taste and immerse in the bustling atmosphere of shopping places” said Keisuke Hitotsumatsu.Dù cuộc sống có biến đổi ra sao, phần lớn người tiêu dùng vẫn thích mua sắm với những trải nghiệm thích thú khi được nhìn thấy và chạm tay, thậm chí nếm thử đồ,hòa mình vào không khí náo nhiệt ở các điểm mua sắm…”, ông Keisuke Hitotsumatsu nói.With a generous view, from Grand Center Quy Nhon, the owner can also enjoy the panoramic view of the peaceful city oradmire the brilliant fireworks in every festival and the bustling atmosphere of Nguyen Tat Thanh Flower Street in the melody of seasons.Với tầm nhìn khoáng đạt, từ Grand Center Quy Nhon, quý chủ nhân còn được ngắm nhìn toàn cảnh thành phố yên bình hay thỏa sức chiêm ngưỡngnhững màn pháo hoa rực rỡ mỗi dịp lễ hội và không khí rộn ràng của đường hoa Nguyễn Tất Thành trong khúc giao mùa ngân vang.The most amazing thing of thegame is you will be immersed in the bustle atmosphere of New year.Điều tuyệt vời nhất của game làbạn sẽ được đắm chìm vào không khí rộn ràng của ngày tết.This fine dining experience is perfect forcouples looking to have a temporary break from the bustling city atmosphere.Kinh nghiệm tốt ăn này là hoàn hảo cho các cặp vợ chồng tìm cách để cómột kì nghỉ tạm thời từ khí quyển thành phố nhộn nhịp.Near the center of town there are many bars, cafes, bustling crowded atmosphere that is suitable for those who love the excitement.Ngay gần trung tâm thị trấn có nhiều quán bar, cafe, không khí đông vui nhộn nhịp rất thích hợp với những bạn yêu thích sự sôi động.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 97, Thời gian: 0.0376

Bustling atmosphere trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - ambiente animado
  • Người pháp - atmosphère animée

Từng chữ dịch

bustlingnhộn nhịpnáo nhiệtsầm uấttấp nậpnhộp nhịpatmospherekhí quyểnbầu khí quyểnbầu không khíkhông khíatmospheredanh từatmospherebustlenhộn nhịpnáo nhiệttấp nậpbustledanh từbustle

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt bustling atmosphere English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Không Khí Nhộn Nhịp Tiếng Anh Là Gì