busy ý nghĩa, định nghĩa, busy là gì: 1. If you are busy, you are working hard, or giving your attention to a particular thing: 2. If…. Tìm hiểu thêm. Xem thêm · BUSY · Busy signal · Busybody
Xem chi tiết »
There's a business card down there tucked into my steering wheel. English Cách sử dụng "business trip" trong một câu.
Xem chi tiết »
busy. /'bizi/. * tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc. a busy street: phố ...
Xem chi tiết »
Tính từ · Bận rộn, bận; có lắm việc · Náo nhiệt, đông đúc · Đang bận, đang có người dùng (dây nói) · Lăng xăng; hay dính vào việc của người khác · Hay gây sự bất hoà.
Xem chi tiết »
Bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work — bận rộn với công việc của mình. Náo nhiệt, đông đúc. a ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của busy trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: bận rộn, bận, đang bận. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh busy có ben tìm thấy ít nhất 202 lần.
Xem chi tiết »
'busy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của busy trong tiếng Anh. busy có nghĩa là: busy /'bizi/* tính từ- bận rộn, bận; có lắm việc=to be busy with (over) ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. ... to busy oneself with (about) something: bận rộn với cái gì; to busy onself ... English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: sofa English Vietnamese sofa * danh từ - ghế xôfa, ghế trường kỷ ... Hỏi Đáp Là gì · Bình xăng Air Blade 2008 bao ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ busy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work bận rộn với công việc của mình; Náo nhiệt, đông đúc. a busy street phố đông đúc ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng He's busy trong một câu và bản dịch của họ · But he's busy enough with his own movies. · Hiện tại anh ấy đang bận rộn với các dự án phim của mình ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BẬN RỘN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BẬN ... I firmly believe that business doesn't have to be BUSY.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Busy Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề busy là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu