CÁ BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁ BIỂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cá biểnmarine fishcá biểnsea fishcá biểnocean fishcá biểncá đại dươngmarine finfishcá biểnmarine fishescá biểnsaltwater fishcá nước mặncá biểnsea ottersrái cá biển

Ví dụ về việc sử dụng Cá biển trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cảng cá biển Vladivostok.Vladivostok Sea Fishing Port.Lượng tiêu thụ cá biển giảm một nửa.Ocean fish numbers have been cut in half.Phi lê cá biển( tốt nhất là luộc).Fillet of sea fish(preferably boiled).Vì vậy ở đây có tất cả các loại cá biển.It contains all sorts of marine fishes.Cá đánh bắt cá biển đông lạnh 0303.Frozen fish ocean fishing 0303.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từven biển tuyệt đẹp Sử dụng với động từbiển chết lặn biểnđi biểnra biểnđến bờ biểnvượt biểnchống cướp biểntắm biểnbãi biển chính qua biển đông HơnSử dụng với danh từbãi biểnbờ biểnbiển đông vùng biểnven biểnbiển đen nước biểnbiển đỏ cướp biểnbiển baltic HơnTại sao cósự khác nhau giữa cá sông và cá biển?What is the difference between river fishes and ocean fishes?Xuất khẩu cá biển có thể đạt 8 tỷ USD vào năm 2030.Export of marine fish may reach US$ 8 billion by 2030.Da ram nhuộm đỏ, da và rái cá biển của rái cá biển.Ram skins dyed red, hides and sea otters of sea otters.Chị thích cá biển hơn cá sông hay cá đồng.I prefer ocean fish or river fish..Bà đã để lại bộ sưu tập cá biển Nam Phi lớn nhất thế giới.She left behind the largest collection of southern African marine fishes in the world.Cá biển chính có thể chiếm ưu thế với những thay đổi đối với cá nuôi, thức ăn chăn nuôi.Key ocean fish can prevail with changes to farmed fish, livestock diets.Từ năm 1998- 2017, XK cá biển của Việt Nam sang ASEAN tăng liên tục.From 1998 to 2017, Vietnam's exports of marine finfish to ASEAN increased continuously.Theo ông Nguyễn Hữu Dũng, từ năm 2012, Việt Nam đã cómặt trên bản đồ những nước nuôi cá biển hàng đầu thế giới.According to Nguyen Huu Dung, from 2012,Vietnam has been on the map of the world's leading marine fish farming.Hải sản và cá biển chứa hàm lượng methyl- thủy ngân cao gây ra chức năng não bị suy yếu ở thai nhi.Seafood and ocean fish contain high levels of methyl-mercury that cause impaired brain function in the foetus.Và tất các cả các loạithực phẩm có nguồn gốc từ cá biển, chỉ có thể mang năng lượng ánh sáng, nhưng thể nào mang năng lượng tối.And all kinds of foods derived from marine fish, can only carry light energy, but can carry dark energy.Điều này khiến cư dân của khu vực đặc biệt này bị hạn chế nguồn thực phẩm vàvăn hóa tiêu thụ cá biển của họ.This causes the residents of this particular area to be stripped from their source of food andtheir culture of consuming sea fish.Các mặt hàng tôm, mực, bạch tuộc, cá biển và các hải sản khác sẽ có mức tăng trưởng khá trong năm tới.The shrimp, squid, octopus, sea fish and other marine products will have high growth rates over the next year.Vừa thấy xấu hổ,tôi vừa hâm nóng súp tối qua và rán một ít cá biển và cá khô tôi nhận từ Satou- san.While feeling embarrassed,I warm up the yesterday evening soup and grill some saltwater fish and dried fish I got from Satou-san.Tính đến cuối năm 2016, diện tích cá biển nuôi ao, đầm trên cả nước đạt 6.300 ha và gần 1,2 triệu m3 lồng.By the end of 2016, the area of marine fish ponds and lagoons across the country reached 6,300 ha and nearly 1.2 million m3 cages.Bản thân vịnh là một trong những khu bảo tồn biển lớn nhất trên thế giới vàlà nơi trú ngụ của cá voi, cá biển sâu.The bay itself is one of the largest marine protected areas in the world andhome to whales, deep-sea anglerfish and sea otters.Paipai loạt thức ăn chomèo OEM có hương vị cá biển và hương vị thịt bò, cả hai đều có thức ăn cho người lớn và thức ăn kitten.Paipai series OEM Cat Food have ocean fish flavor and beef flavor, they both have adult food and Kitten Food.Hãy nhớ rằng cá biển không thể thay thế thịt, những sản phẩm này phải được kết hợp và cá nước ngọt không nên được trao cho Yorkies.Remember that sea fish cannot replace meat, these products must be combined, and freshwater fish should not be given to Yorkies.Sự khác biệt khá rõ ràng vì cá ở đây là cá biển, còn phụ gia thì hoàn toàn khác biệt, rất mới lạ….The difference is clear because the fish here are marine fish, while the additives are completely different and very new.Táo, cam, ớt, bắp cải, cá biển và rau bina là nguồn vitamin chịu trách nhiệm sản xuất các tế bào bạch cầu.Apples, oranges, peppers, cabbage, sea fish and spinach are sources of vitamins responsible for the production of white blood cells.Cá hồi nuôikhông chứa nhiều các axit béo như cá biển, vì vậy, nếu chọn lựa, cá hồi hoang dại là tốt hơn.Farmed salmon doesn'tcontain the same levels of fatty acids as ocean fish, so if given the choice, wild salmon is better.Trong một số khu vực, cá biển thu hoạch cho thương mại vật nuôi đang choáng váng với sodium cyanide để bắt chúng dễ dàng hơn.In some areas, marine fish harvested for the pet trade, are stunned with sodium cyanide so that capturing them is easier.Nó thường được sản xuất bằng cách sử dụng cá biển nhỏ, cụ thể là cá cơm, ướp muối và lên men trong một khoảng thời gian.It's typically produced using small ocean fish, namely anchovies, and salt and fermented over a period of time.Hơn 90% methyl thủy ngân trong cơ thể người dânMỹ có nguồn gốc từ các sinh vật biển hai mảnh vỏ và cá biển, đặc biệt là cá ngừ.More than 90 percent of methylmercury thatgets into people in the United States comes from ocean fish and shellfish, especially tuna.Vì là đảo nênthực phẩm chính của người Hawaii là cá biển và món Lomi Lomi cũng rất phổ biến trong mùa hè do sự thanh mát của chúng.Since it isthe island, Hawaii's main food is sea fish and Lomi Lomi is also popular in the summer due to its coolness.Trong sản xuất cá biển, cá hồi trout và cá hồi salmon chiếm 53% tổng sản lượng, trong khi cá chẽm và cá tráp chiếm hơn 38%.In marine finfish production, salmon and trout cover 53% of the total production; while seabass and seabream cover a further 38%.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 228, Thời gian: 0.0239

Xem thêm

cá dưới biểnfish in the searái cá biểnsea ottersloài cá biểnspecies of marine fishsea fishcâu cá biểnsea fishingcá hồi biểnsea trout

Từng chữ dịch

danh từfishbetfishingtính từindividualpersonalbiểndanh từseaoceanbeachbiểntính từmarinemaritime cả bệnh việncả bitcoin và ethereum

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cá biển English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cá Biển Tiếng Anh Là Gì