Cá Và động Vật Dưới Biển Trong Tiếng Anh - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựngTừ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 58 trên 65 | |
➔ Côn trùng | Cây cối ➔ |
Dưới đây là tên tiếng Anh của các loài cá khác nhau và các loài sinh vật khác sống dưới biển.
carp (số nhiều: carp) | cá chép |
catfish | cá trê |
cod (số nhiều: cod) | cá tuyết |
dolphin | cá heo |
eel | con lươn |
haddock (số nhiều: haddock) | cá êfin |
herring | cá trích |
jellyfish | sứa |
mackerel (số nhiều: mackerel) | cá thu |
octopus | bạch tuộc |
plaice (số nhiều: plaice) | cá bơn sao |
salmon (số nhiều: salmon) | cá hồi salmon |
sea lion | sư tử biển |
seal | hải cẩu |
shark | cá mập |
squid | mực |
stingray | cá đuối |
trout (số nhiều: trout) | cá hồi trout |
tuna (số nhiều: tuna) | cá ngừ |
walrus | con moóc/hải tượng |
whale | cá voi |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 58 trên 65 | |
➔ Côn trùng | Cây cối ➔ |
Đông vật biển có vỏ cứng
crab | cua |
crayfish | tôm rồng/tôm hùm đất |
lobster | tôm hùm |
mussel | trai |
oyster | hàu |
prawn | tôm càng |
sea urchin | nhím biển |
shrimp | tôm nói chung |
starfish | sao biển |
Các bộ phận của cá
fin | vây |
gills | mang |
scales | vảy |
aquarium | thủy cung |
fish tank | bể cá |
to swim | bơi |
pincers | càng cua |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 58 trên 65 | |
➔ Côn trùng | Cây cối ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Cá Biển Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Biển«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁ BIỂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cá Biển In English - Glosbe Dictionary
-
CÁ BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÁ BIỂN - Translation In English
-
"cá Biển" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cá Biển Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật Biển
-
"cá Biển" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Cá Biển Bằng Tiếng Anh
-
65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loài Cá - TiengAnhOnline.Com
-
Tên Tiếng Anh - Tên Latin Một Số Loài Cá Biển Của Việt Nam
-
Tên Gọi Một Số Loài Sinh Vật Biển Tiếng Anh - VnExpress