CÁ CHÌNH BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁ CHÌNH BIỂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cá chìnheeleelsbiểnseamarineoceanmaritimebeach

Ví dụ về việc sử dụng Cá chình biển trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không phải cá chạch… cá chình biển.Not seal- sea eel.Ổng chưa bao giờ ăn cá chình biển, nhưng ổng biết cách viết nó.He would never had sea eel, but he knew how to write it.Trong khi tất cả các loài cá cóhàm lượng phốt pho cao, cá chình biển có lượng thấp hơn các loại hải sản khác.While all fish are high in phosphorus, sea bass contains lower amounts than other seafood choices.Ông nói rằng nó cũng có thể là một loài cá chình biển hoặc cá chình vườn, bởi vì“ cả ba loài này đều xuất hiện ở Texas và có răng nanh lớn.”.He said it might likewise be a garden or conger eel, since"each of the three of these species happen off Texas and have substantial tooth like teeth".Một loại sushi topping cao cấpphổ biến kể từ thời Edo, cá chình biển thường được nấu- ninh hoặc nướng- trước khi phục vụ, vì vậy nó có vị khác nhau tùy theo nhà hàng.A common high-grade sushi toppingsince the Edo period, Japanese conger is usually cooked- simmered or grilled- before serving, so it tastes different depending on the restaurant.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từven biển tuyệt đẹp Sử dụng với động từbiển chết lặn biểnđi biểnra biểnđến bờ biểnvượt biểnchống cướp biểntắm biểnbãi biển chính qua biển đông HơnSử dụng với danh từbãi biểnbờ biểnbiển đông vùng biểnven biểnbiển đen nước biểnbiển đỏ cướp biểnbiển baltic HơnNotacanthiformes là một bộ cá vây tia biển sâu, bao gồm các họ Halosauridae và Notacanthidae( cá chình gai).Notacanthiformes is an order of deep sea ray-finned fishes, consisting of the families Halosauridae and Notacanthidae(spiny eels).Hồ Skadar là một trong những hồ nước quan trọng nhất, là nơi sinh sống của 40 loài cá nước ngọt,trong đó có các loài di cư từ biển đến hệ sinh thái nước ngọt, ví dụ: như cá chình( Anguilla Anguilla).Skadarsko jezero is among the most important areas that are inhabited by the freshwater fish, where 40 species of fish,including species that migrate from marine to freshwater ecosystem, like eel(Anguilla Anguilla), shad(Alossa falax nilotica) etc.Giống như các thành viên khác của cá chình nước ngọt, cá chình vây dài có vòng đời khá bất thường: chúng phát triển, trưởng thành trong môi trường nước ngọt, sau đó di chuyển ra biển để sinh sản.Like other members of the Anguillidae, longfin eels have a rather unusual life cycle: they grow and mature into fertile adults in fresh water, then migrate to the sea to breed.Cá chình Mỹ( danh pháp hai phần: Anguilla rostrata) là một loài thuộc họ Anguillidae được tìm thấy trên bờ biển phía đông của Bắc Mỹ.The American eel(Anguilla rostrata) is a catadromous fish found along the eastern coast of North America.Tuy nhiên, nhà sưu tầm cá Mark McGrouther thuộcviện bảo tàng Australia nói với Daily Mail rằng đó là một con cá chình, có nguồn gốc ở những vùng nước sâu thuộc bờ biển phía đông Australia.But fish collector for the Australian Museum, Mark McGrouther,told the Daily Mail Australia he suspects it is a pike eel, a type of fish native to the deep waters on the east coast of Australia.Ngày nay, các vùng biển ngoài khơi là nơi có cánhiệt đới đầy màu sắc, cá chình, rùa biển, bạch tuộc và sinh vật biển khác, làm cho nó trở thành nơi lý tưởng để lặn với ống thở.Today, the waters off the islandsare home to colorful tropical fish, eels, sea turtles, octopuses and other marine life, making it the ideal spot for snorkeling.Cá chình là loài cá di cư sinh sản trong đại dương và sinh trưởng dọc theo bờ biển và trên các sông.Eels are migratory fish that spawn in the ocean and grow up along the coast and in rivers.Trong vai trò cố vấn khoa học,đã công bố được 1 loài cá biển mới cho khoa học là loài cá Chình Phương Đông Chlopsis orientalis Tighe, Hibino& Nguyen, 2015 với mẫu vật thu được tại đầm Thủy Triều, Nha Trang.As a scientific adviser, a new species of marine fish has been published for science, Chlopsis orientalis Tighe, Hibino& Nguyen, 2015, with specimens collected in Thuy Trieu Lagoon, Nha Trang.Nhiều loại cá, mực, bạch tuộc, cá chình, các loài sò biển xuất hiện trong tất cả các món ăn từ sushi đến tempura.A wide variety of fish, squid, octopus, eel, and shellfish appear in all kinds of dishes from sushi to tempura.Eurypharynx pelecanoides còn gọi là cá chình bồ nông là loài cá biển sâu hiếm thấy, nhưng đôi khi bị bắt trong lưới đánh cá..The pelican eel, Eurypharynx pelecanoides, is a deep-sea fish rarely seen by humans, though it is occasionally caught in fishing nets.Nhà sưu tầm cá Mark McGrouther thuộc viện bảo tàng Australia nói trên Daily Mail rằng đó là một con cá chình, có nguồn gốc ở những vùng nước sâu thuộc bờ biển phía đông Australia.But Australian Museum fish collector Mark McGrouther told Daily Mail Australia he suspects it is a pike eel, native to deep waters on the east coast of Australia.Tổ chức này đang theo dõi tác động của các trạinuôi thủy sản có vỏ và cá chình trắng tại vịnh Chesapeake và vịnh Tomales, California, chương trình này có khả năng khôi phục các hệ sinh thái biển.It is tracking the impact of shellfishand eelgrass farms in Chesapeake Bay and Tomales Bay, California, that have the potential to restore marine ecosystems.Con cái đạt độ tuổi từ 20 đến 60năm trước khi di cư ra biển để sinh sản.[ 2] Cá chình vây dài ở Đảo Bắc di cư ở độ tuổi trẻ hơn và do đó có thời gian phát triển thế hệ nhanh hơn.[ 3].Females attain an age of 20 to 60 years before migrating to sea to breed.[5] Longfin eels in the North Island migrate at a younger age and thus have faster generation times.[6]. Kết quả: 18, Thời gian: 0.017

Từng chữ dịch

danh từfishbetfishingtính từindividualpersonalchìnhdanh từeelseelbiểndanh từseaoceanbeachbiểntính từmarinemaritime cá chiêncả chính phủ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cá chình biển English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cá Chình Biển Tiếng Anh Là Gì