CÁ CHÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁ CHÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcá chìnheellươncá chìnheeiluơneelslươncá chìnheeiluơn

Ví dụ về việc sử dụng Cá chình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trang chủ» Sản phẩm» Cá chình.Home» Product» lamprey fish.Trong thực tế, cá chình chỉ đơn giản là thở.In reality, the eel is simply breathing.Cá chình cái lớn hơn và sống lâu hơn cá đực.Female longfin eels are larger and longer-lived than males.Ở người, các cuộc tấn công từ cá chình điện có thể dẫn đến suy tim.In humans, the attack from electric eels can result in heart failure.Một số khách hàng của tôi đã quay lại 20 hoặc30 lần chỉ để ăn cá chình”.Some of my clients came back 20 or30 times in a season to eat eels.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcá chìnhNhững loài này trông giống như cá chình Nhật Bản, khiến chúng khó phát hiện.These species look the same as Japanese eel, making them hard to detect.Ông nghiên cứu điện từ nhiều nguồn đa dạng-trong đó có cả cá chình điện!He investigated electricity from a variety of sources---including electric eels!Hơn 80% cá chình nuôi ở châu Âu được sản xuất trong các hệ thống tuần hoàn( RAS).More than 80 percent of the eels farmed in Europe are produced in recirculation aquaculture systems(RAS).Đây là một guy những người dành hầuhết thời gian của mình ném 16 cá chình inch tại 2: 00 để bắt bò bass.This is for a guy who spendsmost of his time throwing 16 inch eels at 2:00 am to catch cow bass.Mặc dù cá chình sống trong nước, những sinh vật này thường xuyên ngoi lên mặt nước để hít thở không khí.Although eels live in the water, these serpentine-shaped creatures surface frequently to breathe air.Phương pháp phân tích eDNA cũng có hiệu quả trong việc đốiphó với sự xâm lấn của các loài cá chình nước ngoài.The eDNA analysis method isalso effective in dealing with the invasion of foreign eel species.Chúng không có mặt ở Hawaii,nơi đó được thay thế bằng loài cá chình rắn tráng lệ( Myrichthys magnificus).It is not present in Hawaii,where it is replaced by the magnificent snake eel(Myrichthys magnificus).Trong 3 loài cá ở Phong Nha- Kẻ Bàng được ghi vào sách Đỏ Việt Nam thìđã có 2 loài cá chình.In the 3 species in Phong Nha- Ke Bang is written to the Vietnam Red Book,there were two species of eels.Soles và cá chình,, tất nhiên," Gryphon trả lời chứ không phải sốt ruột:" bất kỳ tôm có thể nói với bạn điều đó.".Soles and eels, of course,' the Gryphon replied rather impatiently:'any shrimp could have told you that.'.Notacanthiformes là một bộ cá vây tia biển sâu,bao gồm các họ Halosauridae và Notacanthidae( cá chình gai).Notacanthiformes is an order of deep sea ray-finned fishes,consisting of the families Halosauridae and Notacanthidae(spiny eels).Các nhà nghiên cứu đã làm sáng tỏ sự phân bố của cá chình Nhật Bản bằng cách phân tích DNA môi trường( eDNA) từ các mẫu nước sông.Researchers have shed light on the distribution of Japanese eel by analyzing environmental DNA(eDNA) from small samples of river water.Điều này cho thấy phân tích eDNA nhạy hơn các khảo sát thông thường trong việcphát hiện sự hiện diện của cá chình Nhật Bản trên sông.This shows that eDNA analysis is more sensitive thanconventional surveys for detecting the presence of Japanese eel in rivers.Thu hoạch cá chình được thực hiện bằng cách phân loại kích thước để đảm bảo mỗi con cá đủ lớn để đạt được giá trị thị trường.Harvesting the eels is done by grading the sizes to make sure each eel is large enough to reach market value.Giống như khoảng 20 năm trước, lúc tôi đang làm việc trên máy tính,mô phỏng vận động của cá chình và kì nhông. trong quá trình học lên tiến sĩ.Like, more or less 20 years ago I wasalready working on a computer making simulations of lamprey and salamander locomotion during my PhD.Kiến trúc mở được ủy nhiệm để thiết kế một phần tư cuộc sống mới cho chúng trên một mảnh 50.000 m² đất đó được sửdụng để có một trang trại cá chình.OPEN Architecture is commissioned to design a new living quarter for them on a 50,000m²piece of land that used to be an eel farm.Dạo ấy là vàotháng Chạp, tôi chưa bao giờ cảm thấy lạnh đến thế, món canh cá chình ăn còn nằm trong bụng, tôi sợ chết, tôi dừng chân lại để ói, và tôi thấy thèm được như họ.It was December,I had never felt so cold, the eel soup lay heavy on my stomach, I was afraid Id die, I turned aside to vomit, I envied them.Một số loài cá chình, ví dụ, tạo ra các điện trường xung quanh chúng thông qua đó chúng cảm nhận được các vật thể trong môi trường của chúng, ngay cả trong bóng tối.Some species of eels, for example, generate electrical fields around themselves through which they sense objects in their environment, even in the dark.Dữ liệu thu được từ phương pháp xung điện về số lượng vàsinh khối cá chình cũng tương quan dương với nồng độ eDNA, cho thấy eDNA có thể giúp chúng ta ước tính mức độ phong phú và sinh khối của cá chình Nhật Bản.Electrofishing data for eel numbers and biomass also positively correlated with eDNA concentrations, showing that eDNA could help us estimate the abundance and biomass of Japanese eel.Cá chình điện sử dụng khả năng phóng điện để bảo vệ chống lại những kẻ săn mồi và làm choáng các con mồi như cá, động vật có vú nhỏ, động vật lưỡng cư và các loài chim.Electric eels use their electric discharging capability to defend against the predators and stun the preys such as fishes, small mammals, amphibians, and birds.Các thành viên của hiệp ước quốc tế, chính thức gọi là Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật và thực vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng, dự kiến sẽ thảo luận về việc tăng cườngtính minh bạch trong các giao dịch cá chình.The members of the international pact, officially called the Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora,are expected to discuss enhancing transparency in eel transactions.Chúng tôi quan sát cá chình và cá mập đang tích cực bơi xung quanh ở những khu vực có nồng độ ôxy thấp hơn 1% nồng độ ôxy bề mặt điển hình”.We observed cusk eels, grenadiers, and lollipop sharks actively swimming around in areas where the oxygen concentration was less than one percent of typical surface oxygen concentrations.".Myrichthys maculosus, thường được gọi là cá chình rắn hổ,[ 1] cá chình rắn ocellate hoặc cá chình rắn đốm,[ 2] là một loài cá trong họ Ophichthidae, có nguồn gốc từ Ấn Độ- Thái Bình Dương.Myrichthys maculosus, commonly known as the tiger snake eel,[1] the ocellate snake eel or the spotted snake eel,[2] is a species of fish in the family Ophichthidae, native to the Indo-Pacific.Cá chình là một món ngon mùa hè được đánh giá cao ở Nhật Bản, nhưng việc nhập khẩu cá chình non có thể gây ra sự chỉ trích quốc tế tại một cuộc họp của các bên tham gia Công ước Washington ở Sri Lanka, sẽ khai mạc vào cuối tháng Năm.Eels are a prized summer delicacy in Japan, but imports of young eels could spark international criticism at a meeting of parties to the Washington Convention in Sri Lanka, which will open in late May.Tuy nhiên, sản lượng đánh bắt cá chình đã giảm mạnh kể từ những năm 1970 và vào năm 2014, loài này đã được thêm vào Danh sách đỏ các loài bị đe dọa của Liên minh Quốc tế( IUCN).However, eel catches have fallen drastically since the 1970s, and in 2014 it was added to the International Union for Conservation of Nature(IUCN) Red List of Threatened Species.Unagi( ウナギ) là từ tiếng Nhật cho cá chình nước ngọt, đặc biệt là cá chình Nhật Bản, Anguilla japonica( 日本鰻, nihon unagi).[ 1] Unagi là một nguyên liệu phổ biến trong nấu ăn Nhật Bản, thường là kabayaki.Unagi(ウナギ) is the Japanese word for freshwater eel, especially the Japanese eel, Anguilla japonica(日本鰻, nihon unagi).[1] Unagi is a common ingredient in Japanese cooking, often as kabayaki.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 64, Thời gian: 0.0216

Từng chữ dịch

danh từfishbetfishingtính từindividualpersonalchìnhdanh từeelseel S

Từ đồng nghĩa của Cá chình

lươn eel cá chiêncả chính phủ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cá chình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cá Chình Biển Tiếng Anh Là Gì